Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
PNJ (KHẢ QUAN, Giá mục tiêu: 112.000 Đồng/cp): KQKD tháng 5/2024
Nguồn: SSI
Ngày phát hành: 21/06/2024
95.00 +1.00 (+1.06%)
(Phu Nhuan Jewelry Joint Stock Company)
KL: 800,300 CP
Cập nhật lúc 14:45:20 02/07
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
EPS năm 2024 5,975 | P/E 4QGN 15.97 | |
EPS 4 quý gần nhất 5,950 | KLGD 10 phiên 879,580 | |
EPS pha loãng 5,950 | ROE 4QGN 20.16 | |
ROA 4QGN 14.54 | Giá trị sổ sách 31,308 | |
P/B 3.03 | Beta 0.82 | |
EV/EBIT 12.59 | EV/EBITDA 12.2 | |
Vốn hóa (tỷ) 31,783 (+0) | Slg niêm yết 334,729,180 | |
Slg lưu hành 334,559,621 | Giá cao nhất 52T 103.1 | |
Slg TDCN 267,647,696 | Giá thấp nhất 52T 70.63 | |
Tỷ lệ free-float (%) 80 | Room NN 164,017,298 | |
Tỷ lệ % Room NN 49 | Room NN còn lại N/A |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH KPMG Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 12,593.8 | 9,760.4 | 6,917.5 | 6,663.3 | 9,795.7 | 8,302 | 7,364 | 8,067.8 |
Giá vốn hàng bán | 10,444.5 | 8,009 | 5,719.9 | 5,453.7 | 7,895.7 | 6,833.1 | 6,116.1 | 6,618.6 |
Lợi nhuận gộp | 2,149.3 | 1,751.4 | 1,197.6 | 1,209.6 | 1,900 | 1,468.9 | 1,247.9 | 1,449.2 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 17.1 | 17.9 | 17.3 | 18.2 | 19.4 | 17.7 | 16.9 | 18 |
Lợi nhuận tài chính | -9.7 | -8.9 | -9.1 | -2.6 | -24.2 | -20.1 | -26.3 | -11.6 |
Chi phí bán hàng | 975.9 | 762.9 | 697.1 | 615.8 | 760 | 706.7 | 725.6 | 753.9 |
Lợi nhuận khác | -1 | 4.4 | -2.9 | 1.2 | 1.9 | -0.1 | 0.9 | -26.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 935.6 | 796.6 | 313.3 | 436.1 | 943.2 | 591.3 | 329.6 | 477 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 737.8 | 632 | 253.3 | 337.6 | 748.6 | 466.4 | 252.3 | 367 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 5.9 | 6.5 | 3.7 | 5.1 | 7.6 | 5.6 | 3.4 | 4.5 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.