Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


84.90 -1.70 (-1.96%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PNJ | 1,247,400 | |
KL MUA chủ động | 192,600 | M |
KL BÁN chủ động | 901,600 | B |
KL Khớp phiên ATO | 13,100 | |
KL Khớp phiên ATC | 48,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 91,800 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1,357 89.69% | 265 17.51% | 1,089 71.98% | 3 0.2% | 469,700 37.67% | 55,100 4.42% | 413,900 33.19% | 700 0.06% |
1K-10K | 133 8.79% | 57 3.77% | 76 5.02% | 0 0% | 292,300 23.44% | 115,300 9.25% | 177,000 14.2% | 0 0% |
10K-50K | 21 1.39% | 0 0% | 19 1.26% | 2 0.13% | 294,900 23.65% | 0 0% | 233,500 18.73% | 61,400 4.92% |
50K-200K | 2 0.13% | 0 0% | 2 0.13% | 0 0% | 190,000 15.24% | 0 0% | 190,000 15.24% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 84.9 | -1.70 | 48,300 |
14:29:35 | B | 84.9 | -1.70 | 700 |
14:29:31 | M | 85 | -1.60 | 100 |
14:29:29 | B | 85 | -1.60 | 500 |
14:29:16 | M | 85 | -1.60 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
09:27:43 | PNJ | 89 | 95,000 | 8,455,000,000 | 8,455,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
27/03/2025 | 84.9 | -1.7 -1.96% | 106.61 | 1,247,400 |
26/03/2025 | 86.6 | -1.2 -1.37% | 48.59 | 558,200 |
25/03/2025 | 87.8 | -0.7 -0.79% | 58.15 | 664,500 |
24/03/2025 | 88.5 | -1.1 -1.23% | 22.37 | 268,100 |
21/03/2025 | 89.6 | -0.2 -0.22% | 20.54 | 229,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
27/03/25 | 1,285,900 | 1,349,600 | 611 | 2,096 |
26/03/25 | 607,900 | 568,600 | 572 | 1,541 |
25/03/25 | 668,000 | 681,900 | 511 | 1,012 |
24/03/25 | 310,200 | 270,700 | 409 | 689 |
21/03/25 | 566,900 | 704,100 | 466 | 869 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)