Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
90.00 -1.40 (-1.53%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp PNJ | 318,400 | |
| KL MUA chủ động | 116,000 | M |
| KL BÁN chủ động | 200,800 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,600 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 141 54.23% | 78 30% | 62 23.85% | 1 0.38% | 40,700 13.67% | 22,000 7.39% | 18,600 6.25% | 100 0.03% |
1K-10K | 115 44.23% | 59 22.69% | 55 21.15% | 1 0.38% | 203,800 68.46% | 75,200 25.26% | 127,000 42.66% | 1,600 0.54% |
10K-50K | 4 1.54% | 1 0.38% | 2 0.77% | 1 0.38% | 53,200 17.87% | 15,700 5.27% | 20,000 6.72% | 17,500 5.88% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 90 | -1.40 | 3,900 |
14:45:00 | - | 90 | -1.40 | 13,600 |
14:29:45 | B | 90 | -1.40 | 6,100 |
14:29:45 | B | 90.1 | -1.30 | 3,900 |
14:29:39 | B | 90.1 | -1.30 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2025 | 90 | -1.4 -1.53% | 28.72 | 318,400 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 91.4 | 1.4 +1.56% | 26.94 | 297,100 | 0 | 0 |
04/11/2025 | 90 | -2.9 -3.12% | 91.25 | 1,015,200 | 56.01 | 600,000 |
03/11/2025 | 92.9 | -1.7 -1.80% | 47.22 | 503,500 | 0.04 | 400 |
31/10/2025 | 94.6 | 0 0.00% | 112.87 | 1,203,300 | 5.16 | 56,000 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)