Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
97.00 -0.40 (-0.41%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PNJ | 180,800 | |
KL MUA chủ động | 60,800 | M |
KL BÁN chủ động | 87,100 | B |
KL Khớp phiên ATO | 800 | |
KL Khớp phiên ATC | 32,100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 192 83.48% | 133 57.83% | 57 24.78% | 2 0.87% | 46,400 25.86% | 31,300 17.45% | 13,800 7.69% | 1,300 0.72% |
1K-10K | 35 15.22% | 16 6.96% | 19 8.26% | 0 0% | 80,700 44.98% | 28,800 16.05% | 51,900 28.93% | 0 0% |
10K-50K | 3 1.3% | 0 0% | 2 0.87% | 1 0.43% | 52,300 29.15% | 0 0% | 20,200 11.26% | 32,100 17.89% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:45 | B | 96.9 | -0.50 | 100 |
14:26:40 | B | 97 | -0.40 | 100 |
14:20:03 | M | 97 | -0.40 | 200 |
14:19:55 | M | 97 | -0.40 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:15:40 | PNJ | 97.5 | 190,587 | 18,582,232,500 | 21,927,084,300 |
13:02:32 | PNJ | 90.6 | 1 | 90,600 | 3,344,851,800 |
10:30:05 | PNJ | 90.6 | 1 | 90,600 | 3,344,761,200 |
09:33:52 | PNJ | 98.37 | 34,000 | 3,344,580,000 | 3,344,670,600 |
09:16:10 | PNJ | 90.6 | 1 | 90,600 | 90,600 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 97 | -0.4 -0.41% | 17.53 | 180,800 |
19/12/2024 | 97.4 | -0.1 -0.10% | 58.29 | 601,400 |
18/12/2024 | 97.5 | -0.3 -0.31% | 32.47 | 333,700 |
17/12/2024 | 97.8 | -0.4 -0.41% | 24.27 | 248,300 |
16/12/2024 | 98.2 | 1.2 +1.24% | 121.31 | 1,231,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 190,200 | 214,500 | 770 | 675 |
19/12/24 | 1,207,600 | 1,180,200 | 1,703 | 1,379 |
18/12/24 | 699,100 | 850,700 | 1,094 | 1,048 |
17/12/24 | 799,100 | 1,045,800 | 1,336 | 1,280 |
16/12/24 | 2,439,800 | 2,992,800 | 2,346 | 1,131 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)