menu
24hmoney
Tín hiệu
NVL (HOSE)

Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va

(No Va Land Investment Group Corporation)
11.10 0.00 (0.00%)

Cập nhật lúc 08:30:01 21/03

KL: 0 CP

MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH PwC (Việt Nam)

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21 Q4/21 % Q4/20 Q3/21 % Q3/20 Q2/21 % Q2/20 Q1/21 % Q1/20

Doanh thu

3,243.7

-29.6%

3,279.6

0.5%

2,663

4.2%

1,965.5

-56.7%

4,605.6

273.4%

3,264.8

52%

2,555

222.4%

4,541.9

325.4%

Các khoản giảm trừ

2.3

84.4%

0.3

90.5%

4.8

57.6%

9.1

74.3%

15

-42.5%

2.9

65.8%

11.4

86.3%

35.2

68.9%

Doanh thu thuần

3,241.3

-29.4%

3,279.3

0.5%

2,658.2

4.5%

1,956.4

-56.6%

4,590.6

275.4%

3,261.9

52.5%

2,543.6

258.4%

4,506.6

372.3%

Giá vốn hàng bán

2,151

15.1%

1,869

-6.2%

1,530.5

9.2%

1,236.9

55.7%

2,532.8

-218.8%

1,760.5

-31.1%

1,685.4

-242.2%

2,789.5

-373.9%

Lợi nhuận gộp

1,090.4

-47%

1,410.4

-6.1%

1,127.7

31.4%

719.5

-58.1%

2,057.9

380.3%

1,501.4

88.5%

858.2

295.3%

1,717.2

369.7%

Thu nhập tài chính

907.3

33.5%

1,573.1

48.5%

1,650.9

23.8%

880.7

53.9%

679.4

-41.1%

1,059.2

-55.7%

1,333.6

-26.2%

572.4

-33.3%

Chi phí tài chính

670.4

12.5%

1,414.9

-76.9%

1,152.4

37%

911.1

-100.6%

766.2

-215.6%

799.7

-47.5%

1,829.1

-401.3%

454.3

-17.5%

Chi phí tiền lãi

201.7

4.3%

207.9

-34.1%

218.3

-85.1%

214

-600.2%

210.8

-62,123%

155

41%

117.9

30.1%

30.6

77.1%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

1.1

-83.6%

-0.5

87.2%

-0.5

53.7%

-0.6

34.7%

6.5

154.7%

-4.1

-17.9%

-1.1

-108.5%

-0.9

7.7%

Chi phí bán hàng

240.2

54.9%

307.5

29.2%

182.7

0.3%

202.5

-45.8%

533

-668%

434.4

-538%

183.3

-1,052%

138.9

-1,314%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

381.9

4%

423.6

-1.2%

394.2

-35%

362.4

-13.4%

398

3.2%

418.5

-58.5%

292

16.6%

319.5

-21%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

706.2

-32.5%

837

-7.4%

1,048.7

1,022%

123.7

-91%

1,046.6

21.4%

904

-60.9%

-113.7

-108.8%

1,375.9

144.9%

Thu nhập khác

93.4

-84.7%

11.6

-80.9%

275.8

-83.7%

1,285.6

7,410%

612.3

929.4%

60.7

-76%

1,691.5

19,630%

17.1

243%

Chi phí khác

-63.4

71%

-111.9

-61.7%

-35

56.8%

-57.9

56.1%

-218.6

-51%

-69.2

65.3%

-81.2

73.3%

-132

-70.4%

Thu nhập khác, ròng

30

-92.4%

-100.3

-1,080%

240.8

-85%

1,227.7

1,169%

393.7

561.6%

-8.5

-116.1%

1,610.3

645.7%

-114.8

-58.5%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

736.3

-48.9%

736.7

-17.7%

1,289.5

-13.8%

1,351.4

7.2%

1,440.3

85.5%

895.5

-62.1%

1,496.6

50%

1,261

157.7%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

223.8

47.6%

231.3

-10.8%

247.8

-9.2%

103.8

77.5%

426.8

-294.9%

208.7

-100%

226.8

-723%

462.3

-1,040%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

273

-165%

269.2

-78.2%

269.4

-724.6%

202

-107.1%

103

-25.1%

151.1

-9.7%

43.1

145.2%

97.5

33.3%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

496.8

6.2%

500.5

-39.1%

517.2

-181.6%

305.8

45.4%

529.8

-178.2%

359.8

-48.6%

183.7

-49.4%

559.8

-199.8%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

239.5

-73.7%

236.1

-55.9%

772.3

-41.2%

1,045.6

49.1%

910.5

55.3%

535.7

-74.7%

1,312.9

50.1%

701.2

131.8%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

0.4

-99.5%

39.3

297.1%

23.3

406.5%

-33.5

-120.4%

93.3

173.6%

-19.9

-82.9%

-7.6

53.2%

164.4

949.4%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

239.1

-70.8%

196.8

-64.6%

749

-43.3%

1,079

101%

817.2

48%

555.6

-73.9%

1,320.5

48.2%

536.8

66.8%

EPS Quý

123

-72.7%

101

-73.2%

383

-50.8%

559

4.3%

451

-19.5%

377

-82.8%

779

-15.2%

536

61.5%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới