Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.10 -0.35 (-3.35%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NVL | 12,855,800 | |
KL MUA chủ động | 1,342,600 | M |
KL BÁN chủ động | 2,464,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 31,400 | |
KL Khớp phiên ATC | 9,017,800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 531 58.16% | 211 23.11% | 318 34.83% | 2 0.22% | 237,500 1.85% | 62,400 0.49% | 174,700 1.36% | 400 0% |
1K-10K | 292 31.98% | 137 15.01% | 154 16.87% | 1 0.11% | 812,100 6.32% | 356,900 2.78% | 452,100 3.52% | 3,100 0.02% |
10K-50K | 75 8.21% | 35 3.83% | 38 4.16% | 2 0.22% | 1,326,100 10.32% | 597,900 4.65% | 684,000 5.32% | 44,200 0.34% |
50K-200K | 12 1.31% | 5 0.55% | 7 0.77% | 0 0% | 1,052,400 8.19% | 317,700 2.47% | 734,700 5.72% | 0 0% |
>=200K | 3 0.33% | 0 0% | 2 0.22% | 1 0.11% | 9,417,800 73.31% | 0 0% | 400,000 3.11% | 9,017,800 70.2% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:25 | M | 10.4 | -0.05 | 3,500 |
14:25:22 | M | 10.4 | -0.05 | 10,000 |
14:25:20 | M | 10.4 | -0.05 | 500 |
14:25:18 | M | 10.4 | -0.05 | 10,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:51:04 | NVL | 10.1 | 33 | 333,300 | 333,300 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 10.1 | -0.35 -3.35% | 131.12 | 12,855,800 |
19/12/2024 | 10.45 | -0.1 -0.95% | 76.83 | 7,306,900 |
18/12/2024 | 10.55 | 0.1 +0.96% | 42.36 | 4,016,000 |
17/12/2024 | 10.45 | 0.05 +0.48% | 25.14 | 2,397,500 |
16/12/2024 | 10.4 | -0.05 -0.48% | 26.83 | 2,565,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 15,518,100 | 12,885,700 | 9,123 | 11,598 |
19/12/24 | 13,389,000 | 15,089,300 | 5,351 | 5,981 |
18/12/24 | 13,828,400 | 11,418,900 | 6,846 | 4,612 |
17/12/24 | 14,728,000 | 9,791,700 | 6,289 | 4,296 |
16/12/24 | 7,348,100 | 8,634,600 | 2,937 | 4,698 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)