Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


15.55 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NVL | 5,475,000 | |
KL MUA chủ động | 2,614,500 | M |
KL BÁN chủ động | 2,860,500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 210 39.11% | 96 17.88% | 108 20.11% | 6 1.12% | 61,600 1.82% | 24,500 0.72% | 34,600 1.02% | 2,500 0.07% |
1K-10K | 258 48.04% | 110 20.48% | 145 27% | 3 0.56% | 810,400 23.95% | 350,900 10.37% | 450,500 13.31% | 9,000 0.27% |
10K-50K | 59 10.99% | 32 5.96% | 27 5.03% | 0 0% | 1,040,600 30.75% | 496,200 14.66% | 544,400 16.09% | 0 0% |
50K-200K | 7 1.3% | 6 1.12% | 1 0.19% | 0 0% | 561,900 16.6% | 461,900 13.65% | 100,000 2.95% | 0 0% |
>=200K | 3 0.56% | 0 0% | 2 0.37% | 1 0.19% | 909,900 26.89% | 0 0% | 566,600 16.74% | 343,300 10.14% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:26:56 | M | 15.55 | 0.00 | 5,800 |
10:26:23 | M | 15.55 | 0.00 | 3,000 |
10:26:20 | B | 15.55 | 0.00 | 119,600 |
10:26:19 | B | 15.55 | 0.00 | 56,200 |
10:26:19 | B | 15.55 | 0.00 | 253,900 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
10:02:54 | NVL | 15.5 | 500,000 | 7,750,000,000 | 32,550,000,000 |
10:02:35 | NVL | 15.5 | 500,000 | 7,750,000,000 | 24,800,000,000 |
09:53:45 | NVL | 15.5 | 1,100,000 | 17,050,000,000 | 17,050,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/06/2025 | 15.55 | 0 0.00% | 85.39 | 5,475,000 |
19/06/2025 | 15.55 | -0.05 -0.32% | 300.61 | 19,388,700 |
18/06/2025 | 15.6 | 0.15 +0.97% | 607.11 | 38,613,600 |
17/06/2025 | 15.45 | 0.55 +3.69% | 551.94 | 36,169,800 |
16/06/2025 | 14.9 | 0.6 +4.20% | 550.39 | 37,516,100 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)