Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


10.35 +0.05 (+0.49%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NVL | 3,942,500 | |
KL MUA chủ động | 1,075,400 | M |
KL BÁN chủ động | 2,599,300 | B |
KL Khớp phiên ATO | 33,000 | |
KL Khớp phiên ATC | 234,800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 284 44.1% | 155 24.07% | 129 20.03% | 0 0% | 86,000 2.18% | 46,900 1.19% | 39,100 0.99% | 0 0% |
1K-10K | 269 41.77% | 117 18.17% | 152 23.6% | 0 0% | 759,800 19.27% | 297,400 7.54% | 462,400 11.73% | 0 0% |
10K-50K | 79 12.27% | 28 4.35% | 50 7.76% | 1 0.16% | 1,400,600 35.53% | 538,900 13.67% | 828,700 21.02% | 33,000 0.84% |
50K-200K | 8 1.24% | 1 0.16% | 7 1.09% | 0 0% | 808,500 20.51% | 193,000 4.9% | 615,500 15.61% | 0 0% |
>=200K | 4 0.62% | 0 0% | 3 0.47% | 1 0.16% | 887,600 22.51% | 0 0% | 652,800 16.56% | 234,800 5.96% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | - | 10.35 | +0.05 | 234,800 |
14:29:39 | M | 10.35 | +0.05 | 300 |
14:29:30 | B | 10.3 | 0.00 | 700 |
14:29:23 | B | 10.3 | 0.00 | 100 |
14:29:22 | M | 10.35 | +0.05 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
01/04/2025 | 10.35 | 0.05 +0.49% | 40.78 | 3,942,500 |
31/03/2025 | 10.3 | 0.05 +0.49% | 54.65 | 5,299,200 |
28/03/2025 | 10.25 | 0 0.00% | 42.78 | 4,151,900 |
27/03/2025 | 10.25 | 0 0.00% | 39.95 | 3,893,100 |
26/03/2025 | 10.25 | -0.1 -0.97% | 57.49 | 5,559,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
31/03/25 | 7,176,900 | 6,061,300 | 4,277 | 4,735 |
28/03/25 | 5,058,100 | 5,139,800 | 3,183 | 4,711 |
27/03/25 | 5,173,100 | 4,658,800 | 2,999 | 4,848 |
26/03/25 | 6,739,700 | 6,063,600 | 3,649 | 5,191 |
25/03/25 | 8,197,400 | 7,154,000 | 4,292 | 5,291 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)