menu
24hmoney
Tín hiệu
NVL (HOSE)

12.50 -0.10 (-0.79%)

Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va

(No Va Land Investment Group Corporation)

KL: 5,762,500 CP

Cập nhật lúc 11:30:07 29/03

Xem tín hiệu kỹ thuật (RSI, SMA, MACD, MCDX...)
Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên NVL

Giá trần 13.45
Giá TC 12.60
Giá sàn 11.75
NN mua 128,200
Cao nhất 12.75
Trung bình 12.52
Thấp nhất 12.40
NN bán 95,145
Dư mua
Dư bán
122,000 12.45
12.5 85,500
321,200 12.4
12.55 217,800
350,400 12.35
12.6 329,400
793,600
632,700
Khớp Giá +/- KL M/B

11:29:20

12.5

-0.10

1,900

M

11:29:04

12.5

-0.10

100

M

11:28:59

12.5

-0.10

100

M

11:28:58

12.45

-0.15

100

B

11:28:52

12.45

-0.15

100

B

11:28:49

12.45

-0.15

1,000

B

11:28:28

12.5

-0.10

300

M

11:28:25

12.5

-0.10

1,000

M

11:28:05

12.5

-0.10

200

M

11:27:58

12.45

-0.15

1,600

B

11:27:39

12.5

-0.10

1,000

M

11:27:36

12.45

-0.15

1,900

B

11:27:36

12.45

-0.15

200

B

11:27:36

12.45

-0.15

100

B

11:27:36

12.45

-0.15

2,400

B

11:27:36

12.45

-0.15

500

B

11:27:36

12.45

-0.15

9,900

B

11:27:32

12.45

-0.15

100

B

11:27:32

12.45

-0.15

400

B

11:27:27

12.45

-0.15

100

B

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng NVL

Ngành ngề Ngành nghề: Tài chính Ngành ngề \ Bất động sản Ngành ngề
EPS năm 2022 1,164
P/E 4QGN 10.82
EPS 4 quý gần nhất 1,466
KLGD 10 phiên 15,531,870
EPS pha loãng 1,436
ROE 4QGN 5.26
ROA 4QGN 0.99
Giá trị sổ sách 19,251.94
P/B 0.65
Beta 1.47
EV/EBIT 44.54
EV/EBITDA 50.79
Vốn hóa (tỷ) 24,376 (-195)
Slg niêm yết 1,950,104,538
Slg lưu hành 1,950,104,538
Giá cao nhất 52T 87.7
Slg TDCN 1,072,557,495
Giá thấp nhất 52T 10.25
Tỷ lệ free-float (%) 55
Room NN 955,551,223
Tỷ lệ % Room NN 6.08
Room NN còn lại 837,026,803

MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH PwC (Việt Nam)

Kế hoạch kinh doanh NVL Kế hoạch kinh doanh NVL

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2022 Lũy kế đến Q4/2022 Đạt được

Doanh thu

35,973.7

11,135.2

30.95%

Lợi nhuận trước thuế

8,125

4,113.8

50.63%

Lợi nhuận sau thuế

6,500

2,263.9

34.83%

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức NVL Lịch chia cổ tức NVL
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây NVL
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây NVL  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Được thành lập ngày 18.09.1992 (tiền thân là công ty TNHH TM Thành Nhơn), Tập đoàn Nova hoạt động trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh thú y, thuốc thủy sản, xây biệt thự cho thuê. Năm 2007 tái cấu trúc và hợp nhất các công ty thành 2 Tập đoàn: ANOVA CORP, NOVALAND GROUP. Hiện nay, Novaland Group là một trong những công ty có uy tín trong lĩnh vực Đầu tư và Phát triển Bất động sản với tổng số vốn điều lệ 5.962 tỷ đồng. Xem thêm
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch NVL

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

29/03/2023

12.5

-0.1 -0.79%

72.14

5,762,500

28/03/2023

12.6

-0.1 -0.79%

396.95

30,738,800

27/03/2023

12.7

0.8 +6.72%

304.64

24,335,800

24/03/2023

11.9

0.75 +6.73%

357.27

30,508,100

23/03/2023

11.15

0.05 +0.45%

39.06

3,531,400

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại NVL Giao dịch khối ngoại NVL

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

29/03/23

12.50

128,200

95,145

+33,055

--

--

--

28/03/23

12.60

658,152

128,254

+529,898

0

0

--

27/03/23

12.70

408,320

272,420

+135,900

0

0

--

24/03/23

11.90

589,710

25,624

+564,086

0

0

--

23/03/23

11.15

510,700

140,931

+369,769

5.65

1.56

4.09

Xem thêm Xem thêm
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 Q3/22 Q2/22 Q1/22 Q4/21 Q3/21 Q2/21 Q1/21

Doanh thu thuần

3,241.3

3,279.3

2,658.2

1,956.4

4,590.6

3,261.9

2,543.6

4,506.6

Giá vốn hàng bán

2,151

1,869

1,530.5

1,236.9

2,532.8

1,760.5

1,685.4

2,789.5

Lợi nhuận gộp

1,090.4

1,410.4

1,127.7

719.5

2,057.9

1,501.4

858.2

1,717.2

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

33.6

43

42.4

36.8

44.8

46

33.7

38.1

Lợi nhuận tài chính

236.9

158.3

498.6

-30.4

-86.7

259.6

-495.5

118.1

Chi phí bán hàng

240.2

307.5

182.7

202.5

533

434.4

183.3

138.9

Lợi nhuận khác

31.1

-100.9

240.2

1,227.1

400.2

-12.6

1,609.2

-115.8

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

736.3

736.7

1,289.5

1,351.4

1,440.3

895.5

1,496.6

1,261

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

239.5

236.1

772.3

1,045.6

910.5

535.7

1,312.9

701.2

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

7.4

7.2

29.1

53.4

19.8

16.4

51.6

15.6

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Tin về mã NVL Bài viết về mã NVL
Xem thêm Xem thêm
0 Bình luận

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 25/03/2019. Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ quảng cáo: 0908.822.699 - 0983.267.857


copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại