Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
20.90 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NT2 | 359,100 | |
KL MUA chủ động | 202,600 | M |
KL BÁN chủ động | 147,300 | B |
KL Khớp phiên ATO | 2,100 | |
KL Khớp phiên ATC | 7,100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 85 34.55% | 34 13.82% | 50 20.33% | 1 0.41% | 25,400 7.07% | 10,400 2.9% | 14,900 4.15% | 100 0.03% |
1K-10K | 157 63.82% | 104 42.28% | 51 20.73% | 2 0.81% | 284,800 79.31% | 162,600 45.28% | 113,000 31.47% | 9,200 2.56% |
10K-50K | 4 1.63% | 2 0.81% | 2 0.81% | 0 0% | 48,900 13.62% | 28,400 7.91% | 20,500 5.71% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | - | 20.9 | 0.00 | 7,100 |
14:30:00 | M | 20.9 | 0.00 | 700 |
14:29:45 | B | 20.9 | 0.00 | 1,300 |
14:29:05 | B | 20.9 | 0.00 | 1,000 |
14:28:43 | B | 20.9 | 0.00 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
26/12/2024 | 20.9 | 0 0.00% | 7.5 | 359,100 |
25/12/2024 | 20.9 | 0.25 +1.21% | 13.38 | 641,600 |
24/12/2024 | 20.65 | 0.65 +3.25% | 22.11 | 1,078,500 |
23/12/2024 | 20 | 0.05 +0.25% | 5.71 | 286,300 |
20/12/2024 | 19.95 | 0.15 +0.76% | 4.43 | 221,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
26/12/24 | 396,000 | 433,200 | 1,277 | 1,086 |
25/12/24 | 1,422,800 | 1,450,500 | 2,280 | 1,566 |
24/12/24 | 1,908,400 | 1,885,600 | 1,953 | 1,643 |
23/12/24 | 601,600 | 782,700 | 1,142 | 1,868 |
20/12/24 | 481,300 | 760,100 | 1,146 | 1,413 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)