Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


18.30 +0.10 (+0.55%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NT2 | 449,400 | |
KL MUA chủ động | 215,600 | M |
KL BÁN chủ động | 218,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 4,100 | |
KL Khớp phiên ATC | 11,700 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 186 62.42% | 92 30.87% | 92 30.87% | 2 0.67% | 50,900 11.33% | 22,400 4.99% | 28,200 6.28% | 300 0.07% |
1K-10K | 100 33.56% | 51 17.11% | 48 16.11% | 1 0.34% | 230,200 51.24% | 114,500 25.48% | 111,600 24.84% | 4,100 0.91% |
10K-50K | 12 4.03% | 6 2.01% | 5 1.68% | 1 0.34% | 168,200 37.44% | 80,000 17.81% | 76,500 17.03% | 11,700 2.6% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:15:19 | M | 18.2 | 0.00 | 100 |
14:15:14 | M | 18.2 | 0.00 | 5,000 |
14:15:13 | M | 18.2 | 0.00 | 200 |
14:17:37 | B | 18.2 | 0.00 | 300 |
14:15:42 | B | 18.2 | 0.00 | 2,400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
14/04/2025 | 18.3 | 0.1 +0.55% | 8.16 | 449,400 |
11/04/2025 | 18.2 | 0.85 +4.90% | 16.12 | 897,700 |
10/04/2025 | 17.35 | 1.1 +6.77% | 1.45 | 83,500 |
09/04/2025 | 16.25 | -0.85 -4.97% | 25.67 | 1,557,800 |
08/04/2025 | 17.1 | -1.25 -6.81% | 23.39 | 1,338,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/04/25 | 490,900 | 481,800 | 990 | 1,023 |
11/04/25 | 906,800 | 918,600 | 1,406 | 1,400 |
10/04/25 | 953,400 | 83,500 | 1,974 | 13,917 |
09/04/25 | 1,604,000 | 1,563,400 | 1,448 | 2,458 |
08/04/25 | 1,338,900 | 1,359,900 | 1,017 | 2,317 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)