Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


19.40 -0.30 (-1.52%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NT2 | 860,700 | |
KL MUA chủ động | 316,000 | M |
KL BÁN chủ động | 544,700 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 296 63.25% | 104 22.22% | 192 41.03% | 0 0% | 126,700 15.13% | 30,300 3.62% | 96,400 11.51% | 0 0% |
1K-10K | 159 33.97% | 50 10.68% | 107 22.86% | 2 0.43% | 436,400 52.11% | 127,400 15.21% | 298,900 35.69% | 10,100 1.21% |
10K-50K | 12 2.56% | 5 1.07% | 7 1.5% | 0 0% | 171,800 20.51% | 78,000 9.31% | 93,800 11.2% | 0 0% |
50K-200K | 1 0.21% | 0 0% | 0 0% | 1 0.21% | 102,600 12.25% | 0 0% | 0 0% | 102,600 12.25% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 19.4 | -0.30 | 36,400 |
14:45:00 | - | 19.4 | -0.30 | 100 |
14:45:00 | - | 19.4 | -0.30 | 100 |
14:45:00 | - | 19.4 | -0.30 | 63,500 |
14:45:00 | - | 19.4 | -0.30 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
11/07/2025 | 19.4 | -0.3 -1.52% | 16.78 | 860,700 |
10/07/2025 | 19.7 | -0.05 -0.25% | 15.04 | 760,600 |
09/07/2025 | 19.75 | 0.05 +0.25% | 23.78 | 1,202,100 |
08/07/2025 | 19.7 | 0.25 +1.29% | 36.16 | 1,844,100 |
07/07/2025 | 19.45 | -0.05 -0.26% | 17.89 | 920,700 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)