Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
NHA - Báo cáo kết quả kinh doanh quý 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 27/11/2023
19.25 +0.10 (+0.52%)
(Ha Noi South Housing And Urban Development Corporation)
KL: 72,600 CP
Cập nhật lúc 10:15:48 26/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
10:14:46 | 19.25 | +0.10 | 100 | M |
10:14:38 | 19.25 | +0.10 | 1,300 | B |
10:13:36 | 19.25 | +0.10 | 1,200 | B |
10:11:28 | 19.25 | +0.10 | 2,000 | B |
10:11:12 | 19.3 | +0.15 | 1,000 | M |
10:09:02 | 19.25 | +0.10 | 400 | M |
10:08:11 | 19.25 | +0.10 | 200 | M |
10:07:50 | 19.25 | +0.10 | 100 | M |
10:07:31 | 19.2 | +0.05 | 100 | B |
10:03:50 | 19.2 | +0.05 | 100 | M |
10:02:09 | 19.2 | +0.05 | 200 | M |
10:01:43 | 19.2 | +0.05 | 100 | M |
10:01:00 | 19.15 | 0.00 | 2,800 | M |
10:00:55 | 19.15 | 0.00 | 700 | M |
10:00:44 | 19.15 | 0.00 | 500 | M |
09:59:02 | 19.1 | -0.05 | 200 | M |
09:59:01 | 19.1 | -0.05 | 2,000 | M |
09:58:34 | 19.1 | -0.05 | 1,900 | M |
09:58:33 | 19.1 | -0.05 | 1,600 | M |
09:58:14 | 19.1 | -0.05 | 2,000 | M |
EPS năm 2024 140 | P/E 4QGN 47.14 | |
EPS 4 quý gần nhất 406 | KLGD 10 phiên 713,350 | |
EPS pha loãng 406 | ROE 4QGN 3.95 | |
ROA 4QGN 2.5 | Giá trị sổ sách 10,547 | |
P/B 1.82 | Beta 1.36 | |
EV/EBIT 110.3 | EV/EBITDA 75.38 | |
Vốn hóa (tỷ) 812 (+4) | Slg niêm yết 42,174,520 | |
Slg lưu hành 42,174,520 | Giá cao nhất 52T 24 | |
Slg TDCN 25,304,712 | Giá thấp nhất 52T 13 | |
Tỷ lệ free-float (%) 60 | Room NN 20,665,514 | |
Tỷ lệ % Room NN 0.97 | Room NN còn lại 20,255,145 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn UHY
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 150 | 34.4 | 22.93% |
Lợi nhuận trước thuế | 62.5 | 14.8 | 23.6% |
Lợi nhuận sau thuế | 50 | 11.8 | 23.6% |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 34.4 | 27.6 | 7.9 | 17.8 | 19.9 | 36.1 | 26.1 | 21.6 |
Giá vốn hàng bán | 16.4 | 11.9 | 6.4 | 14.9 | 16.8 | 30.1 | 22.6 | 17.5 |
Lợi nhuận gộp | 18 | 15.6 | 1.5 | 2.9 | 3.1 | 6 | 3.5 | 4.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 52.4 | 56.7 | 19.3 | 16.2 | 15.6 | 16.7 | 13.4 | 19 |
Lợi nhuận tài chính | -0.6 | -1.1 | -0.8 | -0.5 | -0.3 | -1 | -0.4 | -0.5 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | -0 | -0.1 | 1 | 0 | -0.1 | 0 | -0 | -0.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 14.8 | 6.5 | 0.1 | 0.2 | 1 | 0.2 | 0.6 | 0.8 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 11.8 | 5.2 | 0.1 | 0.1 | 0.7 | 0.2 | 0.5 | 0.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 34.3 | 18.8 | 0.8 | 0.7 | 3.5 | 0.4 | 2 | 2.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
26/04/2024 | 19.25 | 0.1 +0.52% | 1.38 | 72,600 |
25/04/2024 | 19.15 | -0.55 -2.79% | 6.47 | 337,400 |
24/04/2024 | 19.7 | 1.2 +6.49% | 12.45 | 647,800 |
23/04/2024 | 18.5 | -0.6 -3.14% | 7.44 | 402,500 |
22/04/2024 | 19.1 | 0.6 +3.24% | 9.81 | 517,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/24 | 368,200 | 363,900 | 765 | 997 |
24/04/24 | 1,420,600 | 1,424,500 | 1,546 | 1,741 |
23/04/24 | 836,200 | 1,009,900 | 1,135 | 1,791 |
22/04/24 | 1,243,800 | 1,068,400 | 1,384 | 1,555 |
19/04/24 | 2,056,100 | 1,826,900 | 1,486 | 1,933 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
26/04/24 | 19.25 | 3,600 | 7,800 | -4,200 | -- | -- | -- |
25/04/24 | 19.15 | 18,000 | 57,400 | -39,400 | 0.35 | 1.1 | -0.76 |
24/04/24 | 19.70 | 25,000 | 101,100 | -76,100 | 0.47 | 1.95 | -1.48 |
23/04/24 | 18.50 | 38,000 | 21,800 | +16,200 | 0.69 | 0.41 | 0.28 |
22/04/24 | 19.10 | 45,600 | 26,900 | +18,700 | 0.86 | 0.51 | 0.35 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.