Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
29.55 +0.55 (+1.90%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NHA | 975,900 | |
KL MUA chủ động | 617,600 | M |
KL BÁN chủ động | 331,300 | B |
KL Khớp phiên ATO | 2,200 | |
KL Khớp phiên ATC | 24,800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 254 51.73% | 136 27.7% | 116 23.63% | 2 0.41% | 92,900 9.69% | 51,500 5.37% | 40,400 4.21% | 1,000 0.1% |
1K-10K | 221 45.01% | 114 23.22% | 106 21.59% | 1 0.2% | 578,500 60.35% | 320,300 33.41% | 256,000 26.71% | 2,200 0.23% |
10K-50K | 16 3.26% | 12 2.44% | 3 0.61% | 1 0.2% | 287,200 29.96% | 227,300 23.71% | 35,100 3.66% | 24,800 2.59% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:23:00 | B | 29.55 | +0.55 | 300 |
14:27:33 | M | 29.55 | +0.55 | 2,000 |
14:26:46 | M | 29.55 | +0.55 | 500 |
14:27:26 | M | 29.55 | +0.55 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 29.55 | 0.55 +1.90% | 28.05 | 975,900 |
19/12/2024 | 29 | -0.4 -1.36% | 37.14 | 1,285,700 |
18/12/2024 | 29.4 | 0.6 +2.08% | 21.62 | 744,800 |
17/12/2024 | 28.8 | 0 0.00% | 15.1 | 519,400 |
16/12/2024 | 28.8 | -0.1 -0.35% | 16.1 | 562,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,007,900 | 1,003,800 | 1,383 | 1,400 |
19/12/24 | 2,432,000 | 2,829,300 | 1,437 | 2,787 |
18/12/24 | 1,674,300 | 1,692,500 | 1,549 | 1,973 |
17/12/24 | 1,065,300 | 1,902,100 | 1,492 | 2,306 |
16/12/24 | 1,569,200 | 1,125,200 | 1,267 | 1,910 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)