Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
MSB - LẤY LẠI ĐÀ TĂNG TRƯỞNG - VCBS
Nguồn: VCBS
Ngày phát hành: 06/06/2024
14.70 +0.20 (+1.38%)
(Vietnam Maritime Commercial Joint Stock Bank)
KL: 4,104,600 CP
Cập nhật lúc 14:45:09 02/07
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
EPS năm 2024 2,322 | P/E 4QGN 6.36 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,310 | KLGD 10 phiên 3,968,190 | |
EPS pha loãng 2,310 | ROE 4QGN 14.94 | |
ROA 4QGN 1.79 | Giá trị sổ sách 16,153 | |
P/B 0.91 | Beta 1.48 | |
EV/EBIT - | EV/EBITDA - | |
Vốn hóa (tỷ) 29,400 (+0) | Slg niêm yết 2,000,000,000 | |
Slg lưu hành 2,000,000,000 | Giá cao nhất 52T 15.9 | |
Slg TDCN 1,700,000,000 | Giá thấp nhất 52T 12.2 | |
Tỷ lệ free-float (%) 85 | Room NN 600,000,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 29.28 | Room NN còn lại 14,363,632 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 5,391.8 | 5,453.9 | 5,957.4 | 6,366 | 5,374.9 | 4,520.2 | 4,534.2 | 4,492.3 |
Tổng chi phí | 3,861.6 | 4,847 | 4,282.7 | 4,344.2 | 3,848.5 | 3,557.4 | 3,045.7 | 2,651.3 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 1,530.2 | 606.9 | 1,674.7 | 2,021.8 | 1,526.4 | 962.8 | 1,488.5 | 1,841 |
Lợi nhuận sau thuế | 1,193.9 | 483.7 | 1,325.3 | 1,617.6 | 1,217.6 | 772.3 | 1,202.8 | 1,492 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 22.1 | 8.9 | 22.2 | 25.4 | 22.7 | 17.1 | 26.5 | 33.2 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.