Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


11.10 +0.05 (+0.45%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp MSB | 8,113,300 | |
KL MUA chủ động | 2,909,200 | M |
KL BÁN chủ động | 4,932,300 | B |
KL Khớp phiên ATO | 98,200 | |
KL Khớp phiên ATC | 173,600 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 387 44.03% | 224 25.48% | 161 18.32% | 2 0.23% | 107,500 1.33% | 57,300 0.71% | 49,200 0.61% | 1,000 0.01% |
1K-10K | 334 38% | 147 16.72% | 185 21.05% | 2 0.23% | 991,600 12.26% | 429,300 5.31% | 551,300 6.82% | 11,000 0.14% |
10K-50K | 122 13.88% | 65 7.39% | 56 6.37% | 1 0.11% | 2,176,500 26.92% | 1,161,900 14.37% | 974,600 12.05% | 40,000 0.49% |
50K-200K | 30 3.41% | 15 1.71% | 13 1.48% | 2 0.23% | 2,309,000 28.55% | 914,200 11.31% | 1,123,000 13.89% | 271,800 3.36% |
>=200K | 6 0.68% | 2 0.23% | 4 0.46% | 0 0% | 2,501,700 30.94% | 428,800 5.3% | 2,072,900 25.63% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:17:17 | B | 11.05 | 0.00 | 5,000 |
14:16:41 | B | 11.05 | 0.00 | 1,000 |
14:17:10 | M | 11.1 | +0.05 | 100 |
14:17:50 | M | 11.1 | +0.05 | 100 |
14:16:30 | M | 11.1 | +0.05 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
14/04/2025 | 11.1 | 0.05 +0.45% | 89.44 | 8,113,300 |
11/04/2025 | 11.05 | 0.35 +3.27% | 188.56 | 17,391,900 |
10/04/2025 | 10.7 | 0.7 +7.00% | 14.59 | 1,363,700 |
09/04/2025 | 10 | -0.2 -1.96% | 163.77 | 16,468,500 |
08/04/2025 | 10.2 | -0.75 -6.85% | 158.16 | 15,391,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/04/25 | 9,517,000 | 9,115,500 | 5,871 | 6,742 |
11/04/25 | 18,573,400 | 18,319,400 | 6,959 | 8,259 |
10/04/25 | 11,182,100 | 1,363,700 | 7,168 | 123,973 |
09/04/25 | 16,595,300 | 16,946,300 | 7,462 | 9,240 |
08/04/25 | 15,391,300 | 20,523,500 | 11,065 | 11,402 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)