Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.30 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp MSB | 2,271,100 | |
KL MUA chủ động | 218,000 | M |
KL BÁN chủ động | 1,895,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 11,500 | |
KL Khớp phiên ATC | 146,600 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 216 39.71% | 87 15.99% | 129 23.71% | 0 0% | 65,600 2.9% | 23,600 1.04% | 42,000 1.85% | 0 0% |
1K-10K | 256 47.06% | 49 9.01% | 207 38.05% | 0 0% | 743,700 32.84% | 114,400 5.05% | 629,300 27.78% | 0 0% |
10K-50K | 66 12.13% | 7 1.29% | 58 10.66% | 1 0.18% | 977,100 43.14% | 78,300 3.46% | 887,300 39.18% | 11,500 0.51% |
50K-200K | 6 1.1% | 0 0% | 5 0.92% | 1 0.18% | 478,500 21.13% | 0 0% | 331,900 14.65% | 146,600 6.47% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:19 | B | 11.3 | 0.00 | 1,000 |
14:25:11 | B | 11.3 | 0.00 | 600 |
14:25:11 | B | 11.3 | 0.00 | 300 |
14:25:10 | M | 11.3 | 0.00 | 400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:18:52 | MSB | 11.3 | 46,000 | 519,800,000 | 2,915,400,000 |
13:17:41 | MSB | 11.3 | 46,000 | 519,800,000 | 2,395,600,000 |
13:16:45 | MSB | 11.3 | 56,000 | 632,800,000 | 1,875,800,000 |
13:15:18 | MSB | 11.3 | 61,000 | 689,300,000 | 1,243,000,000 |
13:13:59 | MSB | 11.3 | 22,000 | 248,600,000 | 553,700,000 |
13:12:42 | MSB | 11.3 | 27,000 | 305,100,000 | 305,100,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 11.3 | 0 0.00% | 25.67 | 2,271,100 |
19/12/2024 | 11.3 | -0.2 -1.74% | 101.2 | 8,925,300 |
18/12/2024 | 11.5 | 0.05 +0.44% | 51.87 | 4,529,200 |
17/12/2024 | 11.45 | -0.1 -0.87% | 39.11 | 3,399,900 |
16/12/2024 | 11.55 | 0 0.00% | 35.68 | 3,094,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 3,947,900 | 3,234,200 | 2,644 | 4,078 |
19/12/24 | 17,724,800 | 19,140,000 | 4,342 | 9,175 |
18/12/24 | 14,098,400 | 14,789,800 | 5,467 | 7,428 |
17/12/24 | 11,091,800 | 11,221,600 | 5,909 | 6,322 |
16/12/24 | 11,537,200 | 10,942,800 | 3,976 | 4,416 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)