Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
BÁO CÁO PHÂN TÍCH DOANH NGHIỆP KDH - VFS
Nguồn: VFS
Ngày phát hành: 18/10/2024
33.50 0.00 (0.00%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:06:34 | 33.25 | -0.25 | 400 | B |
14:17:05 | 33.25 | -0.25 | 1,000 | M |
14:17:04 | 33.25 | -0.25 | 200 | B |
14:27:53 | 33.25 | -0.25 | 100 | M |
14:16:54 | 33.25 | -0.25 | 15,000 | B |
14:16:53 | 33.3 | -0.20 | 1,000 | M |
14:15:59 | 33.25 | -0.25 | 2,000 | B |
14:17:36 | 33.3 | -0.20 | 1,000 | M |
14:16:47 | 33.3 | -0.20 | 100 | M |
14:21:26 | 33.3 | -0.20 | 10,000 | B |
14:16:39 | 33.25 | -0.25 | 5,000 | B |
14:11:57 | 33.25 | -0.25 | 2,100 | B |
14:11:57 | 33.25 | -0.25 | 1,900 | B |
14:15:30 | 33.25 | -0.25 | 8,000 | B |
14:15:25 | 33.3 | -0.20 | 100 | M |
14:11:40 | 33.25 | -0.25 | 1,000 | B |
14:15:23 | 33.3 | -0.20 | 20,000 | M |
14:18:31 | 33.25 | -0.25 | 14,600 | B |
14:18:31 | 33.3 | -0.20 | 400 | B |
14:18:30 | 33.3 | -0.20 | 400 | M |
EPS năm 2024 905 | P/E 4QGN 50.14 | |
EPS 4 quý gần nhất 668 | KLGD 10 phiên 3,102,700 | |
EPS pha loãng 668 | ROE 4QGN 4.53 | |
ROA 4QGN 2.32 | Giá trị sổ sách 13,773 | |
P/B 2.43 | Beta 1.29 | |
EV/EBIT 26.55 | EV/EBITDA 26.65 | |
Vốn hóa (tỷ) 33,873 (+0) | Slg niêm yết 909,403,715 | |
Slg lưu hành 1,011,142,565 | Giá cao nhất 52T 35.77 | |
Slg TDCN 606,685,539 | Giá thấp nhất 52T 26 | |
Tỷ lệ free-float (%) 60 | Room NN 454,701,857 | |
Tỷ lệ % Room NN 37.22 | Room NN còn lại 116,220,822 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH PwC (Việt Nam)
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 644.5 | 334 | 469.5 | 616.4 | 582.3 | 425.3 | 1,234.1 | 802.7 |
Giá vốn hàng bán | 144.6 | 159.8 | 177.9 | 183.7 | 65.9 | 93.4 | 935.9 | 293.2 |
Lợi nhuận gộp | 499.9 | 174.2 | 291.6 | 432.7 | 516.4 | 331.9 | 298.2 | 509.5 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 79 | 52.2 | 62.1 | 70.2 | 84.2 | 78 | 24.2 | 63.5 |
Lợi nhuận tài chính | -0.9 | -9.1 | -39.8 | -54.9 | -4.8 | 11.4 | -20 | -48.8 |
Chi phí bán hàng | 31 | 11 | 58.8 | 72.7 | 19.4 | 12.1 | 42.1 | 42.8 |
Lợi nhuận khác | -51.2 | -6.9 | -24.2 | -1.8 | -24.8 | 12.3 | 1.4 | 116.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 370.6 | 101.7 | 115.8 | 255.6 | 413 | 287 | 179.9 | 483 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 280.2 | 64 | 63.4 | 210.1 | 256 | 201.1 | 110.7 | 344.8 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 43.5 | 19.2 | 13.5 | 34.1 | 43.8 | 47.3 | 9 | 43 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.