Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Cập nhật nhanh KDH – KHẢ QUAN
Nguồn: ACBS
Ngày phát hành: 11/11/2024
32.60 -0.20 (-0.61%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:26:38 | 32.2 | -0.60 | 1,000 | B |
14:45:03 | 32.6 | -0.20 | 410,900 | - |
14:23:33 | 32.15 | -0.65 | 3,900 | M |
14:23:31 | 32.15 | -0.65 | 100 | M |
14:23:27 | 32.15 | -0.65 | 100 | M |
14:23:16 | 32.15 | -0.65 | 400 | B |
14:27:34 | 32.3 | -0.50 | 600 | B |
14:26:45 | 32.2 | -0.60 | 2,000 | B |
14:26:45 | 32.25 | -0.55 | 500 | B |
14:28:44 | 32.3 | -0.50 | 1,100 | M |
14:27:12 | 32.4 | -0.40 | 3,600 | M |
14:27:12 | 32.35 | -0.45 | 100 | M |
14:27:12 | 32.3 | -0.50 | 1,300 | M |
14:28:24 | 32.15 | -0.65 | 2,100 | B |
14:28:24 | 32.2 | -0.60 | 2,500 | B |
14:28:24 | 32.2 | -0.60 | 2,400 | B |
14:27:52 | 32.3 | -0.50 | 200 | M |
14:26:58 | 32.3 | -0.50 | 5,000 | M |
14:26:51 | 32.2 | -0.60 | 6,000 | B |
14:25:41 | 32.2 | -0.60 | 10,000 | M |
EPS năm 2024 905 | P/E 4QGN 62.53 | |
EPS 4 quý gần nhất 521 | KLGD 10 phiên 1,929,510 | |
EPS pha loãng 521 | ROE 4QGN 3.3 | |
ROA 4QGN 1.67 | Giá trị sổ sách 16,809 | |
P/B 1.94 | Beta 1.29 | |
EV/EBIT 26.55 | EV/EBITDA 26.65 | |
Vốn hóa (tỷ) 32,963 (+0) | Slg niêm yết 1,011,142,565 | |
Slg lưu hành 1,011,142,565 | Giá cao nhất 52T 35.77 | |
Slg TDCN 556,128,410 | Giá thấp nhất 52T 26.91 | |
Tỷ lệ free-float (%) 55 | Room NN 505,571,282 | |
Tỷ lệ % Room NN 36.62 | Room NN còn lại 135,269,309 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH PwC (Việt Nam)
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 252.6 | 644.5 | 334 | 469.5 | 616.4 | 582.3 | 425.3 | 1,234.1 |
Giá vốn hàng bán | 94.7 | 144.6 | 159.8 | 177.9 | 183.7 | 65.9 | 93.4 | 935.9 |
Lợi nhuận gộp | 157.8 | 499.9 | 174.2 | 291.6 | 432.7 | 516.4 | 331.9 | 298.2 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 62.5 | 79 | 52.2 | 62.1 | 70.2 | 84.2 | 78 | 24.2 |
Lợi nhuận tài chính | -5.2 | -0.9 | -9.1 | -39.8 | -54.9 | -4.8 | 11.4 | -20 |
Chi phí bán hàng | 17.7 | 31 | 11 | 58.8 | 72.7 | 19.4 | 12.1 | 42.1 |
Lợi nhuận khác | -11.5 | -51.2 | -6.9 | -24.2 | -1.8 | -24.8 | 12.3 | 1.4 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 74 | 370.6 | 101.7 | 115.8 | 255.6 | 413 | 287 | 179.9 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 66.4 | 280.2 | 64 | 63.4 | 210.1 | 256 | 201.1 | 110.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 26.3 | 43.5 | 19.2 | 13.5 | 34.1 | 43.8 | 47.3 | 9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.