Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
35.85 +0.25 (+0.70%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp KDH | 5,112,500 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 5,112,500 |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:26 | M | 35.85 | +0.25 | 2,000 |
14:25:21 | M | 35.85 | +0.25 | 2,000 |
14:25:18 | B | 35.75 | +0.15 | 100 |
14:25:17 | M | 35.8 | +0.20 | 2,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
11:00:29 | KDH | 35.7 | 200,000 | 7,140,000,000 | 7,140,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 35.85 | 0.25 +0.70% | 183.05 | 5,112,500 |
19/12/2024 | 35.6 | 0.6 +1.71% | 168.88 | 4,800,100 |
18/12/2024 | 35 | 0 0.00% | 68.37 | 1,958,400 |
17/12/2024 | 35 | 0.4 +1.16% | 153.24 | 4,368,800 |
16/12/2024 | 34.6 | 0.15 +0.44% | 69.15 | 2,000,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 5,235,800 | 5,530,500 | 5,179 | 3,503 |
19/12/24 | 7,247,300 | 7,407,600 | 3,329 | 2,381 |
18/12/24 | 2,674,200 | 4,293,700 | 3,077 | 2,887 |
17/12/24 | 6,146,000 | 8,968,500 | 1,153 | 2,515 |
16/12/24 | 3,389,500 | 4,055,300 | 1,954 | 1,907 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)