Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
34.10 +1.10 (+3.33%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp KDH | 5,154,100 | |
| KL MUA chủ động | 3,141,600 | M |
| KL BÁN chủ động | 2,012,500 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 579 45.88% | 246 19.49% | 330 26.15% | 3 0.24% | 180,900 4.35% | 82,600 1.99% | 97,300 2.34% | 1,000 0.02% |
1K-10K | 573 45.4% | 333 26.39% | 240 19.02% | 0 0% | 1,675,400 40.27% | 941,800 22.63% | 733,600 17.63% | 0 0% |
10K-50K | 105 8.32% | 51 4.04% | 52 4.12% | 2 0.16% | 1,905,500 45.8% | 937,100 22.52% | 914,200 21.97% | 54,200 1.3% |
50K-200K | 5 0.4% | 3 0.24% | 1 0.08% | 1 0.08% | 399,100 9.59% | 195,300 4.69% | 50,000 1.2% | 153,800 3.7% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 34.1 | +1.10 | 151,300 |
14:45:00 | - | 34.1 | +1.10 | 100 |
14:45:00 | - | 34.1 | +1.10 | 500 |
14:45:00 | - | 34.1 | +1.10 | 1,500 |
14:45:00 | - | 34.1 | +1.10 | 400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
| Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
|---|---|---|---|---|---|
13:10:34 | KDH | 34.06 | 30,000 | 1,021,860,000 | 1,021,860,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
12/11/2025 | 34.1 | 1.1 +3.33% | 174.22 | 5,154,100 | 1.02 | 30,000 |
11/11/2025 | 33 | 1 +3.13% | 96.72 | 2,965,900 | 0.67 | 20,000 |
10/11/2025 | 32 | -0.5 -1.54% | 211.63 | 6,613,000 | 1.74 | 50,000 |
07/11/2025 | 32.5 | -1.6 -4.69% | 223.14 | 6,728,100 | 0.73 | 20,000 |
06/11/2025 | 34.1 | -0.85 -2.43% | 154.33 | 4,490,600 | 1.68 | 45,000 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)