Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
30.90 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp GVR | 956,600 | |
KL MUA chủ động | 389,700 | M |
KL BÁN chủ động | 511,700 | B |
KL Khớp phiên ATO | 6,400 | |
KL Khớp phiên ATC | 48,800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 328 61.89% | 112 21.13% | 215 40.57% | 1 0.19% | 117,800 12.48% | 36,500 3.87% | 80,800 8.56% | 500 0.05% |
1K-10K | 178 33.58% | 76 14.34% | 101 19.06% | 1 0.19% | 421,100 44.6% | 183,300 19.42% | 231,400 24.51% | 6,400 0.68% |
10K-50K | 23 4.34% | 8 1.51% | 14 2.64% | 1 0.19% | 335,200 35.5% | 100,400 10.63% | 186,000 19.7% | 48,800 5.17% |
50K-200K | 1 0.19% | 1 0.19% | 0 0% | 0 0% | 70,000 7.41% | 70,000 7.41% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:14 | B | 30.9 | 0.00 | 6,000 |
14:25:07 | B | 30.9 | 0.00 | 1,300 |
14:25:06 | B | 30.9 | 0.00 | 200 |
14:25:00 | B | 30.9 | 0.00 | 700 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 30.9 | 0 0.00% | 29.66 | 956,600 |
19/12/2024 | 30.9 | -0.45 -1.44% | 68.92 | 2,228,300 |
18/12/2024 | 31.35 | 0.25 +0.80% | 23.81 | 762,900 |
17/12/2024 | 31.1 | -0.1 -0.32% | 29.59 | 948,600 |
16/12/2024 | 31.2 | -0.2 -0.64% | 41.15 | 1,315,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,059,200 | 1,012,600 | 1,072 | 1,389 |
19/12/24 | 4,586,600 | 3,906,100 | 1,732 | 2,786 |
18/12/24 | 1,895,700 | 2,600,400 | 1,654 | 2,259 |
17/12/24 | 1,864,000 | 2,804,700 | 1,538 | 1,749 |
16/12/24 | 3,020,000 | 3,620,800 | 1,714 | 2,336 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)