Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


20.75 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ELC | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 121 57.08% | 57 26.89% | 63 29.72% | 1 0.47% | 36,600 10.17% | 12,800 3.56% | 23,600 6.56% | 200 0.06% |
1K-10K | 84 39.62% | 33 15.57% | 47 22.17% | 4 1.89% | 211,300 58.71% | 66,800 18.56% | 134,800 37.45% | 9,700 2.7% |
10K-50K | 7 3.3% | 0 0% | 5 2.36% | 2 0.94% | 112,000 31.12% | 0 0% | 75,300 20.92% | 36,700 10.2% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
11:17:39 | ELC | 21 | 75,000 | 1,575,000,000 | 1,575,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
15/04/2025 | 20.75 | 0 0.00% | 0 | 0 |
14/04/2025 | 20.75 | 0.1 +0.48% | 7.45 | 361,700 |
11/04/2025 | 20.65 | 1.1 +5.63% | 19.02 | 938,000 |
10/04/2025 | 19.55 | 1.25 +6.83% | 1.56 | 79,700 |
09/04/2025 | 18.3 | -1.35 -6.87% | 19.64 | 1,070,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/04/25 | 377,000 | 404,600 | 881 | 1,309 |
11/04/25 | 955,400 | 977,100 | 1,731 | 1,534 |
10/04/25 | 792,700 | 79,700 | 2,359 | 5,693 |
09/04/25 | 1,070,100 | 1,204,100 | 3,040 | 2,213 |
08/04/25 | 228,700 | 566,000 | 1,179 | 1,568 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)