Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
1.97 +0.04 (+2.07%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DLG | 1,942,300 | |
KL MUA chủ động | 1,190,600 | M |
KL BÁN chủ động | 709,600 | B |
KL Khớp phiên ATO | 100 | |
KL Khớp phiên ATC | 42,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 74 29.48% | 28 11.16% | 45 17.93% | 1 0.4% | 22,600 1.16% | 7,100 0.37% | 15,400 0.79% | 100 0.01% |
1K-10K | 131 52.19% | 42 16.73% | 89 35.46% | 0 0% | 446,600 23.01% | 157,000 8.09% | 289,600 14.92% | 0 0% |
10K-50K | 37 14.74% | 22 8.76% | 14 5.58% | 1 0.4% | 614,800 31.68% | 366,900 18.91% | 205,900 10.61% | 42,000 2.16% |
50K-200K | 8 3.19% | 6 2.39% | 2 0.8% | 0 0% | 614,300 31.66% | 414,300 21.35% | 200,000 10.31% | 0 0% |
>=200K | 1 0.4% | 1 0.4% | 0 0% | 0 0% | 242,200 12.48% | 242,200 12.48% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:27 | B | 2.01 | +0.08 | 9,300 |
14:29:16 | B | 2.01 | +0.08 | 400 |
14:27:14 | M | 2.02 | +0.09 | 14,300 |
14:27:14 | M | 2.01 | +0.08 | 700 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 1.97 | 0.04 +2.07% | 3.78 | 1,942,300 |
19/12/2024 | 1.93 | -0.04 -2.03% | 0.95 | 491,200 |
18/12/2024 | 1.97 | 0.02 +1.03% | 2 | 1,019,600 |
17/12/2024 | 1.95 | 0.04 +2.09% | 0.99 | 509,600 |
16/12/2024 | 1.91 | -0.01 -0.52% | 0.58 | 304,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 2,149,800 | 1,964,300 | 6,574 | 4,170 |
19/12/24 | 931,100 | 1,334,800 | 3,785 | 4,265 |
18/12/24 | 1,654,200 | 2,777,500 | 6,487 | 6,025 |
17/12/24 | 1,309,600 | 1,761,200 | 5,795 | 3,958 |
16/12/24 | 593,800 | 1,084,100 | 2,199 | 4,517 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)