menu
24hmoney
Tín hiệu
DLG (HOSE)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai

(Duc Long Gia Lai Group Joint Stock Company)
2.10 +0.01 (+0.48%)

Cập nhật lúc 14:45:42 24/03

KL: 937,300 CP

MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn Chuẩn Việt (VIETVALUES)

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21 Q4/21 % Q4/20 Q3/21 % Q3/20 Q2/21 % Q2/20 Q1/21 % Q1/20

Doanh thu

296.8

9%

326.4

-17.4%

375.3

-22.2%

348

-17.9%

272.4

-60.6%

395.2

-17.3%

482.6

-1.5%

423.7

29.5%

Các khoản giảm trừ

0

99.9%

0

99.9%

0.1

103.2%

0.1

94.5%

0.7

73.2%

0.6

-1,360%

2.2

-82.3%

1.3

-38.8%

Doanh thu thuần

296.8

9.3%

326.4

-17.3%

375.4

-21.9%

347.9

-17.6%

271.6

-60.5%

394.6

-17.4%

480.4

-1.7%

422.4

29.5%

Giá vốn hàng bán

231.4

-17.4%

231.5

27.6%

309.7

26.3%

252.5

20.8%

197.1

66%

319.7

11.9%

420.3

-1.2%

318.8

-23.4%

Lợi nhuận gộp

65.3

-12.3%

94.9

26.6%

65.7

9.2%

95.4

-7.9%

74.5

-30.7%

75

-34.6%

60.2

-18%

103.6

52.5%

Thu nhập tài chính

57.4

-49.1%

61.8

-41%

72.6

22.1%

45.2

-11%

112.9

79.9%

104.7

224.3%

59.4

13%

50.8

58.8%

Chi phí tài chính

103.1

22.6%

87.5

33.1%

145.2

-14.7%

84.9

7.6%

133.2

72.9%

130.8

-17.4%

126.6

3.8%

91.9

-11.6%

Chi phí tiền lãi

87.2

4.6%

87.3

-0.3%

100.7

15%

79.7

13.2%

91.3

20.1%

87

21.9%

118.5

8.5%

91.9

-11.6%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

0.1

2,226%

0.1

2,426%

-0.2

34%

0.1

-0.3%

0

-99.1%

-0

2%

-0.3

-13%

0.1

-17.7%

Chi phí bán hàng

14.8

-187.5%

3

34.5%

2.4

48.3%

2.8

50.9%

5.2

-58.1%

4.6

-15.1%

4.6

5.1%

5.7

-38.9%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

491.5

-515.9%

81.6

-40.7%

353.4

-1,148%

39.1

-0%

79.8

-651.7%

58

77.8%

33.7

115.7%

39.1

26.4%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

-486.6

-1,481%

-15.3

-11.8%

-362.9

-1,765%

14

-21.7%

-30.8

90.8%

-13.7

94%

21.8

109.7%

17.9

145.4%

Thu nhập khác

1.7

-89.8%

1

-52%

2.5

15.5%

0.8

-73.3%

16.5

25.1%

2.2

-1.1%

2.1

269.4%

3

3.1%

Chi phí khác

-17.3

-599.4%

-2.7

-23.5%

-3.6

54.2%

-2.4

47.2%

-2.5

92.3%

-2.2

34.6%

-8

-2.5%

-4.6

44.4%

Thu nhập khác, ròng

-15.6

-211.8%

-1.7

-3,970%

-1.2

79.9%

-1.6

-3.9%

14

173.7%

-0

96.5%

-5.8

35.6%

-1.5

70.7%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

-502.3

-2,892%

-17

-23.8%

-364.1

-2,378%

12.4

-24.1%

-16.8

95.3%

-13.7

94%

16

106.8%

16.3

136.6%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

5.9

-696.5%

2.7

-39.2%

5.6

-75.7%

1.3

51.6%

0.7

92.8%

1.9

-76.6%

3.2

-76.7%

2.6

-256.4%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

3.7

-48.4%

0.5

-96.9%

3.3

-74.3%

0.6

145.3%

7.2

194.7%

17.1

177.1%

1.9

84.8%

1.2

38.6%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

2.2

-134.5%

2.2

-114.3%

8.9

-75.1%

0.7

81.8%

6.5

135.9%

15.2

165.1%

5.1

64.3%

3.8

-40%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

-504.5

-4,781%

-19.2

-1,460%

-373

-3,522%

11.7

-6.3%

-10.3

97.2%

1.4

100.6%

10.9

104.4%

12.5

126.4%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-4.6

-249.4%

7.1

317.2%

2.7

228%

6.7

684.8%

3.1

172%

-3.3

75.8%

-2.1

77.1%

0.9

468.5%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

-499.9

-3,625%

-26.3

-662.3%

-375.8

-2,981%

5

-56.9%

-13.4

96.3%

4.7

102%

13

105.5%

11.7

124.7%

EPS Quý

-1,670

-3,611%

-87

-643.8%

-1,256

-3,020%

17

-56.4%

-45

96.3%

16

102%

43

105.4%

39

124.7%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới