Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Nhận OTP
7.00 -1.00 (-12.50%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp DC1 | 3,000 | |
| KL MUA chủ động | 0 | M |
| KL BÁN chủ động | 3,000 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 3,000 100% | 0 0% | 3,000 100% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
10:00:17 | B | 7 | -1.00 | 3,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2025 | 7 | -1 -12.50% | 0.02 | 3,000 | 0 | 0 |
10/11/2025 | 8 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
07/11/2025 | 8.2 | 0.8 +10.81% | 0.01 | 700 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 7.1 | -0.8 -10.13% | 0.01 | 800 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 8.8 | 0.7 +8.64% | 0 | 400 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)