Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.70 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 200 | 147.66 | 73.83 | 4.5 | 0.46 | 10.28 | 3.6 | -1.31 | -36.31 |
2022 | Cả năm | 280 | 256.89 | 91.75 | 8 | 3.08 | 38.49 | 6.4 | 2.45 | 38.26 |
2021 | Cả năm | 321 | 95.56 | 29.77 | 14 | 6.86 | 49.03 | 11 | 5.25 | 47.74 |
2020 | Cả năm | 285 | 285 | 100 | 7 | 15.93 | 227.53 | 5.6 | 12.68 | 226.48 |
2019 | 2 | 285 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 4.8 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 285.48 | 100.17 | 9.35 | 155.79 | 7.44 | 155.04 |