Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.70 -1.60 (-14.16%)
# | Q3/16 | % Q3/15 | Q2/16 |
---|---|---|---|
Doanh thu | 24.1 | N/A | 67.1 |
Các khoản giảm trừ | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu thuần | 24.1 | N/A | 67.1 |
Giá vốn hàng bán | 20.7 | N/A | 63.2 |
Lợi nhuận gộp | 3.4 | N/A | 4 |
Thu nhập tài chính | 0 | N/A | 0.2 |
Chi phí tài chính | 0.6 | N/A | 0.9 |
Chi phí tiền lãi | 0.6 | N/A | 0.9 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1.5 | N/A | 1.5 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 1.3 | N/A | 1.8 |
Thu nhập khác | 0.2 | N/A | -0 |
Chi phí khác | -0 | N/A | -0 |
Thu nhập khác, ròng | 0.2 | N/A | -0 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 1.5 | N/A | 1.7 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 0.3 | N/A | 0.4 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 0.3 | N/A | 0.4 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 1.2 | N/A | 1.4 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 1.2 | N/A | 1.4 |
EPS Quý | 771 | N/A | 926 |