Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
CMX: Báo cáo cập nhật kết quả kinh doanh quý IV/2023 và năm 2023 - ABS
Nguồn: ABS
Ngày phát hành: 07/03/2024
7.74 +0.03 (+0.39%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | 7.74 | +0.03 | 300 | - |
14:12:02 | 7.72 | +0.01 | 600 | M |
14:11:00 | 7.72 | +0.01 | 400 | B |
14:10:15 | 7.72 | +0.01 | 100 | M |
14:08:49 | 7.72 | +0.01 | 200 | M |
14:06:59 | 7.71 | 0.00 | 3,000 | B |
14:07:47 | 7.72 | +0.01 | 100 | M |
14:28:22 | 7.7 | -0.01 | 700 | B |
14:29:55 | 7.71 | 0.00 | 600 | B |
14:28:17 | 7.71 | 0.00 | 10,000 | M |
14:18:39 | 7.73 | +0.02 | 500 | B |
14:29:10 | 7.7 | -0.01 | 400 | B |
14:29:31 | 7.71 | 0.00 | 2,000 | B |
14:29:05 | 7.71 | 0.00 | 2,200 | B |
14:28:44 | 7.71 | 0.00 | 300 | B |
14:27:14 | 7.72 | +0.01 | 3,500 | B |
14:26:55 | 7.73 | +0.02 | 1,400 | B |
14:27:56 | 7.71 | 0.00 | 3,300 | B |
14:15:30 | 7.74 | +0.03 | 100 | M |
14:15:23 | 7.74 | +0.03 | 200 | M |
EPS năm 2024 479 | P/E 4QGN 13.91 | |
EPS 4 quý gần nhất 556 | KLGD 10 phiên 224,600 | |
EPS pha loãng 556 | ROE 4QGN 4.84 | |
ROA 4QGN 1.6 | Giá trị sổ sách 11,533 | |
P/B 0.67 | Beta 1.05 | |
EV/EBIT 13.56 | EV/EBITDA 10.01 | |
Vốn hóa (tỷ) 789 (+0) | Slg niêm yết 101,898,990 | |
Slg lưu hành 101,898,990 | Giá cao nhất 52T 11.6 | |
Slg TDCN 45,854,545 | Giá thấp nhất 52T 7.59 | |
Tỷ lệ free-float (%) 45 | Room NN 50,949,495 | |
Tỷ lệ % Room NN 17.25 | Room NN còn lại 33,375,542 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 516 | 692.8 | 789.5 | 760.9 | 538.6 | 501.7 | 242.2 | 719.1 |
Giá vốn hàng bán | 407.9 | 629.3 | 680.8 | 664.8 | 460.6 | 425.8 | 172.9 | 648.9 |
Lợi nhuận gộp | 108.1 | 63.5 | 108.7 | 96.1 | 78 | 75.9 | 69.2 | 70.2 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 21 | 13.1 | 13.8 | 12.6 | 14.5 | 16.1 | 28.6 | 9.8 |
Lợi nhuận tài chính | -9.4 | -36.7 | -35.1 | -28.1 | -35.7 | -9 | -15.2 | -12.3 |
Chi phí bán hàng | 34.1 | 17.2 | 19.1 | 17.8 | 11.3 | 20.8 | 9.3 | 27.5 |
Lợi nhuận khác | -5.5 | 1 | -1 | -7.2 | -2.9 | 0 | -0.9 | -0.3 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 36.7 | -4.1 | 35.8 | 20.8 | 10.1 | 30.6 | 26.4 | 11.5 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 32.5 | -5.1 | 31.4 | 16.4 | 8.8 | 25.1 | 23.1 | 8.4 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 6.3 | 0.9 | 4 | 2.2 | 1.6 | 4.5 | 9.5 | 1.2 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.