menu
24hmoney
Tín hiệu
CMX (HOSE)

Công ty cổ phần Camimex Group

(Camimex Group Joint Stock Company)
9.25 -0.06 (-0.64%)

Cập nhật lúc 14:45:03 28/03

KL: 756,000 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu

763.1

6%

538.7

-34.5%

502.5

-44.8%

246.6

-47.6%

719.7

-5.1%

823

55.9%

910.6

31.5%

471

118.9%

Các khoản giảm trừ

2.2

-269.2%

0.1

98.7%

0.9

93.8%

4.4

-1,054%

0.6

-3.2%

8.9

-792.1%

13.7

-924.2%

0.4

44.8%

Doanh thu thuần

760.9

5.8%

538.6

-33.9%

501.7

-44.1%

242.2

-48.5%

719.1

-5.1%

814.1

54.5%

897

29.8%

470.6

119.4%

Giá vốn hàng bán

664.8

-2.5%

460.6

35.5%

425.8

45.6%

172.9

55.8%

648.9

2.1%

714.3

-58.4%

782.2

-24.4%

390.9

-135.3%

Lợi nhuận gộp

96.1

36.8%

78

-21.9%

75.9

-33.9%

69.2

-13.1%

70.2

-25.7%

99.9

31.8%

114.8

83.1%

79.7

64.9%

Thu nhập tài chính

10.9

-64.8%

8.6

-3.1%

22.1

82.4%

15.5

103.5%

30.9

483.2%

8.9

88.2%

12.1

448.5%

7.6

408.1%

Chi phí tài chính

38.9

9.8%

44.3

-67.8%

24

30.4%

30.7

-62%

43.1

-125.4%

26.4

-119.6%

34.5

-153.2%

18.9

-61.5%

Chi phí tiền lãi

23.1

-12.6%

18.1

-49%

17.1

-5.9%

16.8

-32.3%

20.5

-51.4%

12.1

-40.5%

16.1

-29.9%

12.7

-25.4%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

17.8

35.5%

11.3

59.5%

20.8

42.4%

9.3

66.3%

27.5

22.3%

28

-31.4%

36.1

-66.8%

27.8

-104.5%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

22.4

-19.6%

17.9

-27.9%

22.7

-51.2%

17.4

-17.3%

18.7

-20.7%

14

11.4%

15

-26.8%

14.8

-44.7%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

27.9

137.6%

13.1

-67.7%

30.5

-26.1%

27.3

5.9%

11.7

-60.6%

40.4

24.5%

41.3

128.9%

25.8

80.4%

Thu nhập khác

0.4

-78.4%

0.2

17.4%

0.4

108.1%

0.1

-98.5%

1.7

50.2%

0.2

-88%

-4.9

-138.5%

5.4

20,142%

Chi phí khác

-7.5

-283.5%

-3.1

-74.8%

-0.4

90.3%

-1

52.8%

-2

30.5%

-1.8

12.8%

-3.7

25%

-2

-9%

Thu nhập khác, ròng

-7.2

-2,481%

-2.9

-81.6%

0

100.5%

-0.9

-126.8%

-0.3

83.7%

-1.6

-227.1%

-8.6

-210%

3.3

278.4%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

20.8

81%

10.1

-73.9%

30.6

-6.6%

26.4

-9.1%

11.5

-59.2%

38.8

21.4%

32.7

26.6%

29.1

133.7%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

4.4

-42.8%

1.3

73.5%

4.8

13.2%

3.4

16.5%

3.1

29%

5.1

-15.8%

5.5

-12.9%

4

-150%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

0.6

-181.9%

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0.8

426.6%

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

4.4

-42.8%

1.3

73.5%

5.4

-13.4%

3.4

16.5%

3.1

29%

5.1

-15.8%

4.8

6.9%

4

-150%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

16.4

95%

8.8

-73.9%

25.1

-10%

23.1

-8%

8.4

-64.7%

33.7

22.3%

27.9

34.9%

25.1

131.3%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

3.8

95%

2.1

-73.9%

14.4

97.6%

1.9

-67.2%

2

-64.7%

7.9

22.3%

7.3

87.6%

5.8

131.3%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

12.6

95%

6.7

-73.9%

10.7

-48.1%

21.2

10%

6.4

-64.7%

25.9

22.3%

20.6

22.7%

19.2

131.3%

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại