Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.83 +0.03 (+0.38%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CMX | 116,400 | |
KL MUA chủ động | 60,000 | M |
KL BÁN chủ động | 50,200 | B |
KL Khớp phiên ATO | 4,300 | |
KL Khớp phiên ATC | 1,900 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 67 66.34% | 30 29.7% | 37 36.63% | 0 0% | 17,500 15.03% | 5,400 4.64% | 12,100 10.4% | 0 0% |
1K-10K | 32 31.68% | 18 17.82% | 12 11.88% | 2 1.98% | 78,500 67.44% | 34,300 29.47% | 38,000 32.65% | 6,200 5.33% |
10K-50K | 2 1.98% | 2 1.98% | 0 0% | 0 0% | 20,400 17.53% | 20,400 17.53% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:22:20 | B | 7.85 | +0.05 | 500 |
14:13:55 | M | 7.86 | +0.06 | 100 |
14:14:00 | B | 7.85 | +0.05 | 900 |
14:45:01 | - | 7.83 | +0.03 | 1,900 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 7.83 | 0.03 +0.38% | 0.9 | 116,400 |
19/12/2024 | 7.8 | 0.06 +0.78% | 1.73 | 221,900 |
18/12/2024 | 7.74 | -0.09 -1.15% | 2.82 | 363,900 |
17/12/2024 | 7.83 | -0.07 -0.89% | 0.34 | 43,400 |
16/12/2024 | 7.9 | 0.02 +0.25% | 0.87 | 110,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 461,100 | 496,500 | 1,281 | 1,403 |
19/12/24 | 744,900 | 645,600 | 1,475 | 1,559 |
18/12/24 | 634,400 | 764,000 | 1,239 | 2,996 |
17/12/24 | 123,000 | 299,900 | 755 | 1,442 |
16/12/24 | 214,800 | 332,500 | 930 | 1,465 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)