24HMoney
Tín hiệu
menu
BMI (HOSE)

Tổng Công ty Cổ phần Bảo Minh

21.25 -0.25 (-1.16%)

KL: 223,400 CP Cập nhật lúc 14:45:02 30/10
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu phí bảo hiểm

1,652.9

12%

1,656.4

7.4%

1,792.5

22%

1,628.2

5.5%

1,476.1

0.5%

1,542.4

7.6%

1,469.3

21.5%

1,542.7

3.9%

Thu phí bảo hiểm

1,500.1

9.6%

1,335.4

3.9%

1,799.3

28%

1,498.8

4.3%

1,369.3

-7%

1,285.6

3.8%

1,406

12.4%

1,437.1

9.3%

Thu phí nhận tái bảo hiểm

188.9

12.5%

178.5

4.8%

183.3

17.8%

143.9

3.7%

167.8

12.2%

170.4

6.9%

155.7

15.7%

138.8

6.5%

Tăng/giảm dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

36

41%

142.5

65%

190.2

-106%

14.6

56.1%

61

60.3%

86.4

145.5%

92.3

47.5%

33.2

-183.6%

Các khoản giảm trừ doanh thu

436.9

-20.4%

426.5

-7.9%

574.8

-42.5%

428.8

-24.3%

362.9

-2.1%

395.4

-9.5%

403.3

-27.7%

344.9

14.9%

Doanh thu phí bảo hiểm thuần

1,216.1

9.2%

1,229.9

7.2%

1,217.7

14.2%

1,199.4

0.1%

1,113.2

0%

1,147

7%

1,066

19.3%

1,197.8

10.9%

Tăng do dự phòng phí chưa được hưởng và dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác HĐKD Bảo hiểm

68.4

56.6%

48.5

9.4%

56.6

-4.8%

47.6

-15.9%

43.6

-26.4%

44.3

-16.8%

59.5

20.7%

56.6

9.4%

Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm

68.2

65.1%

48.4

10.5%

56.4

-4.5%

48.7

-13.4%

41.3

-30%

43.8

-17.6%

59

21.3%

56.2

9.2%

Thu nhập khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

0.2

-93.1%

0.1

-77.4%

0.2

-43.9%

1.1

-404%

2.3

673.1%

0.5

211.3%

0.4

-24.1%

0.4

59.5%

Thu khác nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu khác nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu hoạt động khác

0.2

-93.1%

0.1

-77.4%

0.2

-43.9%

1.1

-404%

2.3

673.1%

0.5

211.3%

0.4

-24.1%

0.4

59.5%

Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm

1,284.4

11%

1,278.4

7.3%

1,274.3

13.2%

1,247

-0.6%

1,156.9

-1.3%

1,191.3

5.9%

1,125.5

19.4%

1,254.4

10.8%

Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn

503.1

20.9%

479.2

9.8%

421.9

8.3%

534.6

2.1%

636.3

-17.1%

531.5

9.3%

460

0.4%

545.9

2.4%

Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Các khoản giảm trừ chi phí

2.9

155.9%

3.4

28.3%

0.5

37.5%

2.4

-66.8%

1.1

-70.2%

2.7

-6.7%

0.3

-83%

7.3

1,282%

Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm

86.9

-64.2%

44

-62.8%

40.7

-63.6%

101.5

-22.3%

242.5

29.7%

118.3

-53.2%

111.8

-21.6%

130.7

-39%

Bồi thường thuộc trách nhiệm giữ lại

413.4

-5.3%

431.8

-5.2%

380.7

-9.5%

430.7

-5.6%

392.7

-11.3%

410.6

-24.2%

347.8

-9.6%

407.9

-18%

Tăng/giảm dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tăng /(giảm) dự phòng bồi thường

176.3

-154.8%

10.1

-156%

10.9

76.3%

99.3

-27.1%

69.2

-321.2%

18

-57.4%

46.1

-210.3%

136.2

213.5%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

920.7

-17,523%

55.5

-50.8%

154

-271.6%

219.4

-52.9%

5.3

-72.3%

112.9

-38.2%

89.7

-56.5%

465.6

907.4%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm

744.4

1,099%

65.6

30.9%

143.1

205.3%

120.1

63.5%

74.5

-110%

94.9

32.4%

135.9

17.4%

329.4

-98.2%

Tổng chi bồi thường bảo hiểm

589.6

-27.7%

441.9

-12.6%

391.7

0.6%

331.4

-22%

461.9

-25.1%

392.6

-36.2%

393.9

-43%

271.7

41.6%

Chi bồi thường tư quỹ dao động lớn

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trích dự phòng dao động lớn

111.8

1,067%

11.3

-10.4%

14.6

-32.6%

12.7

-2.6%

11.6

4.7%

10.2

-2.1%

11

-3.3%

12.4

-12%

Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

825.7

-19.1%

711

-1.8%

782.7

-22.2%

806.2

8.7%

693

8%

698.7

4.9%

640.3

-10.1%

883

-40.3%

Chi khác hoạt động bảo hiểm gốc

825.7

-19.1%

711

-1.8%

782.7

-22.2%

806.2

8.7%

693

8%

698.7

4.9%

640.3

-10.1%

883

-40.3%

Chi khác nhận tái bảo hiểm khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

1,303.5

-11.8%

1,164.3

-5.7%

1,189

-13.8%

1,150.3

1.4%

1,166.5

-2.8%

1,101.5

-6.6%

1,045.3

-20.5%

1,167.1

-5.5%

Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

-19.1

-99.6%

114.1

27%

85.3

6.4%

96.7

10.7%

-9.6

-125.1%

89.8

-2.4%

80.2

6.2%

87.3

237.9%

Thu nhập thuần từ hoạt động ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu nhập thuần từ các hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

45.2

0.1%

57.8

-26.3%

44.2

-24.8%

48.8

-38.3%

45.3

-30.4%

45.8

-15.2%

35.4

-30.8%

35.3

11.9%

Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm

-64.3

-17.3%

56.3

27.9%

41.1

-8.2%

47.9

-8%

-54.8

-1,705%

44

-15.8%

44.8

-7.5%

52.1

467.9%

Lợi nhuận thuần hoạt đông ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận thuần từ các hoạt động khác

1.2

-41.4%

1.9

-19.8%

1.6

-17.7%

1.7

-11.3%

2.1

9.9%

2.3

44.5%

2

14.3%

1.9

-16.7%

Doanh thu hoạt động tài chính

148.4

-29.7%

51.4

-27.4%

77.3

22.2%

67.8

0.7%

210.9

73.8%

70.7

11.9%

63.3

10.4%

67.3

-35.9%

Chi phí hoạt động tài chính

46.4

25.5%

21.6

9.9%

28.3

-54%

27

20%

62.3

-50.9%

24

25.3%

18.4

-0%

33.8

-40.2%

Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận hoạt động tài chính

101.9

-31.4%

29.7

-36.4%

49.1

9.3%

40.8

21.5%

148.6

85.5%

46.7

50.4%

44.9

15.3%

33.6

-58.5%

Thu nhập hoạt động khác

1.3

-53.2%

0.3

-0.5%

0.3

28.8%

3.8

591.1%

2.7

1,956%

0.3

1,184%

0.2

83.6%

0.5

1,110%

Chi phí hoạt động khác

-0.1

83.3%

-0.2

45.4%

-1.2

-1,349%

-0.6

65.3%

-0.4

-92.1%

-0.3

85.8%

-0.1

62.4%

-1.8

-1,402%

Lợi nhuận hoạt động khác

1.2

-47.5%

0.1

1,194%

-0.9

-842.9%

3.2

346.5%

2.3

2,587%

-0

99.5%

0.1

217.6%

-1.3

-1,575%

Phần lợi nhuận từ đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

40.1

-59.2%

88

-5.4%

90.9

-1%

93.6

8.4%

98.2

15.1%

93

12.3%

91.8

3.1%

86.3

25.1%

Dự phòng đảm bảo cân đối

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp trong năm

11.1

34.7%

17.3

7%

18.1

0.8%

18.7

-7.7%

8.2

632%

18.6

-29.6%

18.3

-2.7%

17.4

-153.6%

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

51.2

-51.9%

70.7

-5%

72.7

-1.1%

74.8

8.6%

106.4

27.1%

74.4

8.6%

73.5

3.3%

68.9

10.9%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận sau thuế của chủ sở hữu, tập đoàn

51.2

-51.9%

70.7

-5%

72.7

-1.1%

74.8

8.6%

106.4

27.1%

74.4

8.6%

73.5

3.3%

68.9

10.9%

EPS Quý

350

-58.6%

531

-15.6%

558

-2.8%

333

-37.6%

846

25.3%

629

-42.3%

574

N/A

534

-8.4%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả