menu
24hmoney
Tín hiệu
BMI (HOSE)

Tổng Công ty Cổ phần Bảo Minh

(BaoMinh Insurance Corporation)
23.00 -0.15 (-0.65%)

Cập nhật lúc 14:45:02 25/04

KL: 9,700 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu phí bảo hiểm

1,628.2

5.5%

1,476.1

0.5%

1,542.4

7.6%

1,469.3

21.5%

1,542.7

3.9%

1,468.5

47.6%

1,433

18.2%

1,209.5

4.9%

Thu phí bảo hiểm

1,498.8

4.3%

1,369.3

-7%

1,285.6

3.8%

1,406

12.4%

1,437.1

9.3%

1,472.7

46.9%

1,238.4

12.6%

1,250.8

16.3%

Thu phí nhận tái bảo hiểm

143.9

3.7%

167.8

12.2%

170.4

6.9%

155.7

15.7%

138.8

6.5%

149.6

14.6%

159.4

13.7%

134.5

9.2%

Tăng/giảm dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

14.6

56.1%

61

60.3%

86.4

145.5%

92.3

47.5%

33.2

-183.6%

153.8

-11%

35.2

224.4%

175.8

-283.6%

Các khoản giảm trừ doanh thu

428.8

-24.3%

362.9

-2.1%

395.4

-9.5%

403.3

-27.7%

344.9

14.9%

355.2

-74.7%

361

-30.1%

315.8

8.8%

Doanh thu phí bảo hiểm thuần

1,199.4

0.1%

1,113.2

0%

1,147

7%

1,066

19.3%

1,197.8

10.9%

1,113.3

40.7%

1,072

14.7%

893.7

10.8%

Tăng do dự phòng phí chưa được hưởng và dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác HĐKD Bảo hiểm

47.6

-15.9%

43.6

-26.4%

44.3

-16.8%

59.5

20.7%

56.6

9.4%

59.3

17.6%

53.3

1.8%

49.2

10.1%

Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm

48.7

-13.4%

41.3

-30%

43.8

-17.6%

59

21.3%

56.2

9.2%

59

17.5%

53.1

13.1%

48.7

12.2%

Thu nhập khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

1.1

-404%

2.3

673.1%

0.5

211.3%

0.4

-24.1%

0.4

59.5%

0.3

34.8%

0.2

-96.8%

0.6

-57.5%

Thu khác nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu khác nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu hoạt động khác

1.1

-404%

2.3

673.1%

0.5

211.3%

0.4

-24.1%

0.4

59.5%

0.3

34.8%

0.2

-96.8%

0.6

-57.5%

Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm

1,247

-0.6%

1,156.9

-1.3%

1,191.3

5.9%

1,125.5

19.4%

1,254.4

10.8%

1,172.6

39.3%

1,125.2

14%

943

10.8%

Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn

534.6

2.1%

636.3

-17.1%

531.5

9.3%

460

0.4%

545.9

2.4%

543.5

-87.2%

586.2

-52.8%

461.8

-20.3%

Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Các khoản giảm trừ chi phí

2.4

-66.8%

1.1

-70.2%

2.7

-6.7%

0.3

-83%

7.3

1,282%

3.8

433.2%

2.8

-42%

2.1

40%

Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm

101.5

-22.3%

242.5

29.7%

118.3

-53.2%

111.8

-21.6%

130.7

-39%

187

71.6%

252.8

233.6%

142.6

44.1%

Bồi thường thuộc trách nhiệm giữ lại

430.7

-5.6%

392.7

-11.3%

410.6

-24.2%

347.8

-9.6%

407.9

-18%

352.8

-95.2%

330.5

-9.1%

317.2

-11.9%

Tăng/giảm dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tăng /(giảm) dự phòng bồi thường

99.3

-27.1%

69.2

-321.2%

18

-57.4%

46.1

-210.3%

136.2

213.5%

16.4

68.8%

42.3

337.5%

41.8

576.3%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

219.4

-52.9%

5.3

-72.3%

112.9

-38.2%

89.7

-56.5%

465.6

907.4%

19

102%

182.7

-25.4%

206.3

380.5%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm

120.1

63.5%

74.5

-110%

94.9

32.4%

135.9

17.4%

329.4

-98.2%

35.5

-104%

140.4

40.3%

164.4

-218%

Tổng chi bồi thường bảo hiểm

331.4

-22%

461.9

-25.1%

392.6

-36.2%

393.9

-43%

271.7

41.6%

369.2

-58.2%

288.2

1.7%

275.4

5.7%

Chi bồi thường tư quỹ dao động lớn

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trích dự phòng dao động lớn

12.7

-2.6%

11.6

4.7%

10.2

-2.1%

11

-3.3%

12.4

-12%

12.1

-46.3%

10

-12%

10.7

-21.8%

Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

806.2

8.7%

693

8%

698.7

4.9%

640.3

-10.1%

883

-40.3%

753.1

-32%

734.9

-21.5%

581.4

-16.8%

Chi khác hoạt động bảo hiểm gốc

806.2

8.7%

693

8%

698.7

4.9%

640.3

-10.1%

883

-40.3%

753.1

-32%

734.9

-21.5%

581.4

-16.8%

Chi khác nhận tái bảo hiểm khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

1,150.3

1.4%

1,166.5

-2.8%

1,101.5

-6.6%

1,045.3

-20.5%

1,167.1

-5.5%

1,134.5

-39.6%

1,033.2

-13.9%

867.5

-8.6%

Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

96.7

10.7%

-9.6

-125.1%

89.8

-2.4%

80.2

6.2%

87.3

237.9%

38.1

30.2%

92

15.8%

75.5

44.5%

Thu nhập thuần từ hoạt động ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu nhập thuần từ các hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

48.8

-38.3%

45.3

-30.4%

45.8

-15.2%

35.4

-30.8%

35.3

11.9%

34.7

-51.7%

39.8

-0.7%

27.1

10%

Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm

47.9

-8%

-54.8

-1,705%

44

-15.8%

44.8

-7.5%

52.1

467.9%

3.4

-46.7%

52.3

30.7%

48.4

118.7%

Lợi nhuận thuần hoạt đông ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận thuần từ các hoạt động khác

1.7

-11.3%

2.1

9.9%

2.3

44.5%

2

14.3%

1.9

-16.7%

1.9

83.1%

1.6

-8.3%

1.7

31%

Doanh thu hoạt động tài chính

67.8

0.7%

210.9

73.8%

70.7

11.9%

63.3

10.4%

67.3

-35.9%

121.4

73.8%

63.2

7.9%

57.3

-29.1%

Chi phí hoạt động tài chính

27

20%

62.3

-50.9%

24

25.3%

18.4

-0%

33.8

-40.2%

41.3

-153%

32.1

-86%

18.4

-6%

Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận hoạt động tài chính

40.8

21.5%

148.6

85.5%

46.7

50.4%

44.9

15.3%

33.6

-58.5%

80.1

49.7%

31

-24.8%

38.9

-38.6%

Thu nhập hoạt động khác

3.8

591.1%

2.7

1,956%

0.3

1,184%

0.2

83.6%

0.5

1,110%

0.1

192.2%

0

-94.9%

0.1

-83.5%

Chi phí hoạt động khác

-0.6

65.3%

-0.4

-92.1%

-0.3

85.8%

-0.1

62.4%

-1.8

-1,402%

-0.2

-127.7%

-2.1

-118.2%

-0.2

-398.9%

Lợi nhuận hoạt động khác

3.2

346.5%

2.3

2,587%

-0

99.5%

0.1

217.6%

-1.3

-1,575%

-0.1

-113.8%

-2.1

-295.9%

-0.1

-116.6%

Phần lợi nhuận từ đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

93.6

8.4%

98.2

15.1%

93

12.3%

91.8

3.1%

86.3

25.1%

85.3

38.4%

82.9

0.5%

89

1.6%

Dự phòng đảm bảo cân đối

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp trong năm

18.7

-7.7%

8.2

632%

18.6

-29.6%

18.3

-2.7%

17.4

-153.6%

1.5

83.6%

14.4

12.3%

17.8

-2.1%

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

74.8

8.6%

106.4

27.1%

74.4

8.6%

73.5

3.3%

68.9

10.9%

83.7

60.5%

68.5

3.6%

71.2

1.5%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận sau thuế của chủ sở hữu, tập đoàn

74.8

8.6%

106.4

27.1%

74.4

8.6%

73.5

3.3%

68.9

10.9%

83.7

60.5%

68.5

3.6%

71.2

1.5%

EPS Quý

333

-37.6%

846

25.3%

629

-42.3%

574

N/A

534

-8.4%

675

35.3%

1,090

79.3%

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại