Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
21.40 +0.50 (+2.39%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BMI | 200,600 | |
KL MUA chủ động | 75,900 | M |
KL BÁN chủ động | 99,600 | B |
KL Khớp phiên ATC | 25,100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 47 50.54% | 29 31.18% | 18 19.35% | 0 0% | 14,200 7.08% | 10,200 5.08% | 4,000 1.99% | 0 0% |
1K-10K | 43 46.24% | 25 26.88% | 18 19.35% | 0 0% | 116,300 57.98% | 65,700 32.75% | 50,600 25.22% | 0 0% |
10K-50K | 3 3.23% | 0 0% | 2 2.15% | 1 1.08% | 70,100 34.95% | 0 0% | 45,000 22.43% | 25,100 12.51% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:22 | B | 21.1 | +0.20 | 4,000 |
14:25:04 | B | 21.1 | +0.20 | 2,000 |
14:22:06 | B | 21.05 | +0.15 | 2,000 |
14:26:25 | M | 21.15 | +0.25 | 4,800 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 21.4 | 0.5 +2.39% | 3.69 | 200,600 |
19/12/2024 | 20.9 | 0 0.00% | 3.72 | 177,500 |
18/12/2024 | 20.9 | 0.05 +0.24% | 1.9 | 91,200 |
17/12/2024 | 20.85 | 0 0.00% | 1.29 | 61,600 |
16/12/2024 | 20.85 | -0.15 -0.71% | 1.18 | 56,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 641,500 | 474,900 | 2,110 | 1,987 |
19/12/24 | 383,800 | 489,300 | 1,448 | 1,989 |
18/12/24 | 272,700 | 318,900 | 1,330 | 1,603 |
17/12/24 | 240,000 | 398,300 | 1,589 | 2,074 |
16/12/24 | 240,600 | 179,800 | 1,308 | 1,332 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)