Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
BMI - TĂNG CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ - GIỮ VỮNG THỊ PHẦN - PHS
Nguồn: PHS
Ngày phát hành: 07/08/2024
20.15 -0.05 (-0.25%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | 20.15 | -0.05 | 900 | - |
14:25:47 | 20.15 | -0.05 | 500 | M |
14:26:20 | 20.15 | -0.05 | 100 | B |
14:21:10 | 20.15 | -0.05 | 700 | M |
14:22:31 | 20.15 | -0.05 | 100 | B |
14:23:40 | 20.15 | -0.05 | 1,400 | M |
14:18:26 | 20.15 | -0.05 | 1,300 | B |
14:18:46 | 20.15 | -0.05 | 1,000 | M |
13:54:28 | 20.2 | 0.00 | 200 | M |
13:59:18 | 20.2 | 0.00 | 100 | M |
13:36:16 | 20.2 | 0.00 | 100 | B |
13:24:41 | 20.25 | +0.05 | 1,000 | M |
13:24:40 | 20.2 | 0.00 | 3,700 | B |
13:23:22 | 20.25 | +0.05 | 100 | M |
13:21:41 | 20.25 | +0.05 | 500 | M |
13:17:36 | 20.25 | +0.05 | 600 | M |
13:17:43 | 20.25 | +0.05 | 100 | M |
11:07:29 | 20.35 | +0.15 | 500 | M |
13:09:40 | 20.25 | +0.05 | 1,000 | M |
13:15:59 | 20.25 | +0.05 | 500 | M |
EPS năm 2024 2,728 | P/E 4QGN 9.92 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,031 | KLGD 10 phiên 58,590 | |
EPS pha loãng 2,031 | ROE 4QGN 9.96 | |
ROA 4QGN 3.65 | Giá trị sổ sách 20,759 | |
P/B 0.97 | Beta 0.53 | |
EV/EBIT -14.66 | EV/EBITDA -16.26 | |
Vốn hóa (tỷ) 2,673 (+0) | Slg niêm yết 132,642,818 | |
Slg lưu hành 132,642,818 | Giá cao nhất 52T 24.62 | |
Slg TDCN 39,792,845 | Giá thấp nhất 52T 18.55 | |
Tỷ lệ free-float (%) 30 | Room NN 64,994,980 | |
Tỷ lệ % Room NN 30.26 | Room NN còn lại 24,851,265 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 1,284.4 | 1,278.4 | 1,274.3 | 1,247 | 1,156.9 | 1,191.3 | 1,125.5 | 1,254.4 |
Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm | -19.1 | 114.1 | 85.3 | 96.7 | -9.6 | 89.8 | 80.2 | 87.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | -1.5 | 9.6 | 6.7 | 7.8 | -0.8 | 7.8 | 7.1 | 7 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận hoạt động tài chính | 101.9 | 29.7 | 49.1 | 40.8 | 148.6 | 46.7 | 44.9 | 33.6 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 40.1 | 88 | 90.9 | 93.6 | 98.2 | 93 | 91.8 | 86.3 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 51.2 | 70.7 | 72.7 | 74.8 | 106.4 | 74.4 | 73.5 | 68.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 4 | 5.9 | 5.7 | 6 | 9.2 | 6.4 | 6.5 | 5.5 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.