Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.70 +0.80 (+13.56%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 341.1 | 210.31 | 61.66 | 3.38 | 3.55 | 105.09 | 2.7 | 2.73 | 101.07 |
2022 | Cả năm | 315.9 | 210.49 | 66.63 | 3.15 | 3.84 | 121.63 | 2.53 | 2.59 | 102.46 |
2021 | Cả năm | 279.5 | 176.13 | 63.02 | 2.88 | 2.32 | 80.62 | 2.3 | 1.81 | 78.76 |
2020 | 4 | 268.89 | 206.61 | 76.84 | 1.83 | 3.56 | 194.4 | 1.46 | 2.67 | 182.58 |
Cả năm | 206.61 | 76.84 | 3.56 | 194.4 | 2.67 | 182.58 | ||||
2019 | 2 | 445.64 | 0 | 0 | 5.18 | 0 | 0 | 4.15 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |