Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.70 +0.80 (+13.56%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BHP | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:53:43 | M | 6.7 | +0.80 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 6.7 | 0.8 +13.56% | 0 | 100 |
20/12/2024 | 5.9 | 0.7 +13.46% | 0 | 200 |
19/12/2024 | 5.2 | -0.8 -13.33% | 0 | 100 |
18/12/2024 | 6 | -0.2 -3.23% | 0 | 200 |
17/12/2024 | 6.2 | -0.6 -8.82% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 300 | 400 | 100 | 400 |
20/12/24 | 5,800 | 200 | 725 | 200 |
19/12/24 | 6,200 | 600 | 775 | 300 |
18/12/24 | 2,400 | 1,600 | 600 | 400 |
17/12/24 | 10,700 | 1,900 | 2,675 | 317 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)