Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.70 +0.80 (+13.56%)
# | Q4/20 |
---|---|
Doanh thu | 206.6 |
Các khoản giảm trừ | N/A |
Doanh thu thuần | 206.6 |
Giá vốn hàng bán | 153.8 |
Lợi nhuận gộp | 52.9 |
Thu nhập tài chính | 0.2 |
Chi phí tài chính | 1.8 |
Chi phí tiền lãi | 3.5 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A |
Chi phí bán hàng | 30.2 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 19.1 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 1.9 |
Thu nhập khác | 1.7 |
Chi phí khác | -0 |
Thu nhập khác, ròng | 1.7 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 3.6 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 0.9 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 0.9 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 2.7 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 2.7 |
EPS Quý | 291 |