Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
BCG – TIỀM NĂNG TĂNG TRƯỞNG ỔN ĐỊNH - SBSC
Nguồn: SBSCC
Ngày phát hành: 02/11/2023
8.58 -0.04 (-0.46%)
(Bamboo Capital Group Joint Stock Company)
KL: 4,752,700 CP
Cập nhật lúc 14:44:38 01/12
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:25:53 | 8.6 | -0.02 | 700 | M |
14:25:53 | 8.58 | -0.04 | 5,300 | M |
14:25:52 | 8.58 | -0.04 | 10,000 | M |
14:21:49 | 8.63 | +0.01 | 1,000 | M |
14:21:31 | 8.62 | 0.00 | 10,000 | B |
14:20:52 | 8.62 | 0.00 | 200 | B |
14:20:51 | 8.62 | 0.00 | 800 | M |
14:20:37 | 8.62 | 0.00 | 300 | B |
14:19:47 | 8.63 | +0.01 | 2,000 | B |
14:25:51 | 8.58 | -0.04 | 4,700 | B |
14:25:29 | 8.6 | -0.02 | 3,500 | B |
14:21:47 | 8.62 | 0.00 | 10,000 | B |
14:20:16 | 8.62 | 0.00 | 1,000 | B |
14:25:49 | 8.6 | -0.02 | 200 | M |
14:21:07 | 8.62 | 0.00 | 500 | B |
14:20:33 | 8.62 | 0.00 | 2,000 | B |
14:25:25 | 8.6 | -0.02 | 400 | B |
14:25:24 | 8.6 | -0.02 | 100 | B |
14:25:23 | 8.6 | -0.02 | 7,000 | B |
14:21:04 | 8.62 | 0.00 | 200 | M |
EPS năm 2023 680 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất -117 | KLGD 10 phiên 6,802,280 | |
EPS pha loãng -151 | ROE 4QGN -0.93 | |
ROA 4QGN -0.14 | Giá trị sổ sách | |
P/B | Beta 2.38 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 4,577 (+0) | Slg niêm yết 533,467,622 | |
Slg lưu hành 533,467,622 | Giá cao nhất 52T 12.15 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 6.05 | |
Tỷ lệ free-float (%) 80 | Room NN 266,733,811 | |
Tỷ lệ % Room NN 1.8 | Room NN còn lại 257,114,703 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán Phía Nam (AASCS)
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q3/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 6,924.5 | 2,833.5 | 40.92% |
Lợi nhuận trước thuế | 791.3 | 264.8 | 33.46% |
Lợi nhuận sau thuế | 650.3 | 139.5 | 21.45% |
Tiêu đề | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 | Q4/21 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,017.9 | 1,114.3 | 701.3 | 1,221.1 | 1,176.7 | 881 | 1,252.9 | 684.7 |
Giá vốn hàng bán | 729.9 | 698.7 | 494.8 | 1,089.4 | 822.1 | 597.9 | 710.6 | 469.5 |
Lợi nhuận gộp | 288 | 415.5 | 206.4 | 131.6 | 354.6 | 283.1 | 542.3 | 215.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 28.3 | 37.3 | 29.4 | 10.8 | 30.1 | 30.5 | 43.3 | 31.4 |
Lợi nhuận tài chính | -105.4 | -111.4 | -61.9 | -255 | -129.7 | 226.3 | 270.5 | 275 |
Chi phí bán hàng | 54.8 | 71.9 | 24.6 | 63.5 | 41.9 | 78 | 31 | 26.1 |
Lợi nhuận khác | 22.2 | 64.3 | -0.7 | -2.4 | -9 | 17.7 | -2.6 | -17.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 35.8 | 193.6 | 35.4 | -318.3 | 59.3 | 373.4 | 659.3 | 342.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 9.1 | 166.9 | 8.8 | -338.9 | 39.5 | 323.5 | 522.3 | 271.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 0.9 | 14.4 | 1.3 | -27.8 | 3.4 | 40.3 | 41.7 | 39.6 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
01/12/2023 | 8.58 | -0.04 -0.46% | 40.63 | 4,752,700 |
30/11/2023 | 8.62 | 0 0.00% | 55.19 | 6,355,900 |
29/11/2023 | 8.62 | 0.11 +1.29% | 36.19 | 4,211,500 |
28/11/2023 | 8.51 | 0.11 +1.31% | 41.3 | 4,932,600 |
27/11/2023 | 8.4 | -0.2 -2.33% | 35.33 | 4,152,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
01/12/23 | 9,009,200 | 10,618,800 | 2,417 | 5,130 |
30/11/23 | 11,039,000 | 14,102,600 | 3,273 | 4,009 |
29/11/23 | 8,330,600 | 9,828,500 | 4,114 | 3,608 |
28/11/23 | 9,681,600 | 9,510,200 | 2,800 | 4,689 |
27/11/23 | 8,271,700 | 9,845,000 | 2,359 | 5,262 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
01/12/23 | 8.58 | 51,700 | 51,000 | +700 | 0 | 0 | -- |
30/11/23 | 8.62 | 86,100 | 94,600 | -8,500 | 0.75 | 0.82 | -0.07 |
29/11/23 | 8.62 | 0 | 38,600 | -38,600 | 0 | 0.33 | -- |
28/11/23 | 8.51 | 91,300 | 15,797 | +75,503 | 0.76 | 0.13 | 0.63 |
27/11/23 | 8.40 | 61,400 | 16,600 | +44,800 | 0.52 | 0.14 | 0.38 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.