Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.36 +0.09 (+1.44%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BCG | 654,000 | |
KL MUA chủ động | 405,400 | M |
KL BÁN chủ động | 210,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 34,700 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 3,900 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 58 48.74% | 35 29.41% | 20 16.81% | 3 2.52% | 14,300 3.54% | 8,200 2.03% | 5,700 1.41% | 400 0.1% |
1K-10K | 48 40.34% | 28 23.53% | 19 15.97% | 1 0.84% | 150,300 37.21% | 108,600 26.89% | 40,700 10.08% | 1,000 0.25% |
10K-50K | 13 10.92% | 6 5.04% | 5 4.2% | 2 1.68% | 239,300 59.25% | 99,600 24.66% | 85,000 21.04% | 54,700 13.54% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:41:41 | M | 6.36 | +0.09 | 21,100 |
09:41:02 | B | 6.35 | +0.08 | 100 |
09:41:00 | M | 6.36 | +0.09 | 1,000 |
09:40:59 | B | 6.35 | +0.08 | 5,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
25/12/2024 | 6.36 | 0.09 +1.44% | 4.13 | 654,000 |
24/12/2024 | 6.27 | -0.08 -1.26% | 46.92 | 7,475,300 |
23/12/2024 | 6.35 | 0 0.00% | 34.2 | 5,369,900 |
20/12/2024 | 6.35 | 0.03 +0.47% | 34.35 | 5,719,000 |
19/12/2024 | 6.32 | -0.13 -2.02% | 62.87 | 9,892,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/12/24 | 8,126,800 | 7,675,500 | 4,153 | 7,303 |
23/12/24 | 10,018,200 | 13,993,300 | 4,780 | 6,829 |
20/12/24 | 12,759,300 | 12,084,400 | 3,647 | 7,572 |
19/12/24 | 18,658,000 | 16,906,500 | 3,858 | 8,399 |
18/12/24 | 13,866,400 | 13,453,100 | 4,768 | 7,923 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)