Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.90 +0.04 (+0.45%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ASM | 927,600 | |
KL MUA chủ động | 278,600 | M |
KL BÁN chủ động | 601,400 | B |
KL Khớp phiên ATO | 14,800 | |
KL Khớp phiên ATC | 32,800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 176 54.83% | 68 21.18% | 107 33.33% | 1 0.31% | 51,000 5.5% | 18,100 1.95% | 32,800 3.54% | 100 0.01% |
1K-10K | 117 36.45% | 51 15.89% | 66 20.56% | 0 0% | 306,200 33.01% | 145,300 15.66% | 160,900 17.35% | 0 0% |
10K-50K | 26 8.1% | 9 2.8% | 15 4.67% | 2 0.62% | 420,200 45.3% | 115,800 12.48% | 256,800 27.68% | 47,600 5.13% |
50K-200K | 2 0.62% | 0 0% | 2 0.62% | 0 0% | 150,200 16.19% | 0 0% | 150,200 16.19% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:04:32 | B | 8.91 | +0.05 | 2,900 |
14:24:43 | M | 8.91 | +0.05 | 300 |
14:24:35 | M | 8.91 | +0.05 | 3,000 |
14:04:11 | B | 8.91 | +0.05 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
06/12/2024 | 8.9 | 0.04 +0.45% | 8.27 | 927,600 |
05/12/2024 | 8.86 | 0.2 +2.31% | 8.04 | 916,400 |
04/12/2024 | 8.66 | -0.04 -0.46% | 4.19 | 481,900 |
03/12/2024 | 8.7 | 0 0.00% | 5.87 | 672,900 |
02/12/2024 | 8.7 | 0.02 +0.23% | 4.42 | 505,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
06/12/24 | 1,416,700 | 967,100 | 3,489 | 2,330 |
05/12/24 | 2,599,500 | 1,782,100 | 4,200 | 2,382 |
04/12/24 | 1,074,500 | 1,125,500 | 3,010 | 2,699 |
03/12/24 | 1,646,600 | 2,318,600 | 4,511 | 4,163 |
02/12/24 | 1,764,900 | 1,559,000 | 4,133 | 2,406 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)