Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
ASM - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 24/11/2023
8.61 +0.02 (+0.23%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | 8.61 | +0.02 | 5,100 | - |
14:28:36 | 8.61 | +0.02 | 100 | B |
14:28:02 | 8.61 | +0.02 | 1,000 | B |
14:27:03 | 8.61 | +0.02 | 2,900 | B |
14:26:02 | 8.6 | +0.01 | 300 | B |
14:26:02 | 8.61 | +0.02 | 500 | B |
14:26:02 | 8.62 | +0.03 | 100 | B |
14:25:56 | 8.64 | +0.05 | 100 | M |
14:25:47 | 8.63 | +0.04 | 100 | M |
14:25:01 | 8.62 | +0.03 | 800 | M |
14:24:56 | 8.62 | +0.03 | 100 | M |
14:24:46 | 8.62 | +0.03 | 6,000 | M |
14:23:49 | 8.62 | +0.03 | 100 | M |
14:23:46 | 8.62 | +0.03 | 4,100 | M |
14:19:54 | 8.61 | +0.02 | 1,300 | M |
14:18:29 | 8.6 | +0.01 | 1,000 | B |
14:16:57 | 8.6 | +0.01 | 1,200 | M |
14:16:41 | 8.6 | +0.01 | 1,800 | B |
14:15:10 | 8.61 | +0.02 | 2,200 | B |
14:14:27 | 8.62 | +0.03 | 100 | M |
EPS năm 2024 580 | P/E 4QGN 15.01 | |
EPS 4 quý gần nhất 572 | KLGD 10 phiên 678,210 | |
EPS pha loãng 572 | ROE 4QGN 3.96 | |
ROA 4QGN 1.03 | Giá trị sổ sách 14,668 | |
P/B 0.59 | Beta 1.57 | |
EV/EBIT 17.76 | EV/EBITDA 11.73 | |
Vốn hóa (tỷ) 3,187 (+7) | Slg niêm yết 370,178,250 | |
Slg lưu hành 370,178,250 | Giá cao nhất 52T 12.14 | |
Slg TDCN 203,598,037 | Giá thấp nhất 52T 8.16 | |
Tỷ lệ free-float (%) 55 | Room NN 181,387,342 | |
Tỷ lệ % Room NN 12.44 | Room NN còn lại 135,355,540 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán Phía Nam (AASCS)
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 3,219.3 | 3,379.1 | 2,548.5 | 2,788.7 | 2,874.6 | 3,254.8 | 3,050.4 | 3,184.2 |
Giá vốn hàng bán | 2,874.6 | 2,982.6 | 2,227.9 | 2,515 | 2,569.9 | 2,867.5 | 2,670.6 | 2,851.2 |
Lợi nhuận gộp | 344.7 | 396.5 | 320.6 | 273.7 | 304.6 | 387.3 | 379.8 | 333 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 10.7 | 11.6 | 12.6 | 9.8 | 10.6 | 11.9 | 12.5 | 10.5 |
Lợi nhuận tài chính | -136.5 | -144.1 | -122 | -111.2 | -111.8 | -163.8 | -171 | -125.4 |
Chi phí bán hàng | 56.4 | 54.4 | 44.5 | 47 | 35.7 | 35.8 | 46.1 | 59.5 |
Lợi nhuận khác | -7.7 | -0 | 2.5 | 0.1 | -8.6 | 0.4 | 3 | 8.6 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 87.9 | 124.4 | 84.9 | 28.7 | 76 | 118.5 | 95.2 | 73.9 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 71.2 | 106 | 75.6 | 16.5 | 66.4 | 105.3 | 85.9 | 65.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 2.2 | 3.1 | 3 | 0.6 | 2.3 | 3.2 | 2.8 | 2.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.