Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Cập nhật PNJ – MUA
Nguồn: ACBS
Ngày phát hành: 08/11/2024
92.90 -1.10 (-1.17%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | 92.9 | -1.10 | 14,500 | - |
14:29:58 | 93.1 | -0.90 | 100 | B |
14:27:26 | 93.2 | -0.80 | 100 | B |
14:27:53 | 93.2 | -0.80 | 100 | B |
14:27:01 | 93.3 | -0.70 | 100 | M |
14:28:51 | 93.3 | -0.70 | 900 | M |
14:26:54 | 93.3 | -0.70 | 600 | B |
14:26:49 | 93.4 | -0.60 | 2,700 | M |
14:25:46 | 93.3 | -0.70 | 500 | B |
14:29:07 | 93.3 | -0.70 | 100 | M |
14:29:07 | 93.1 | -0.90 | 100 | B |
14:29:07 | 93.2 | -0.80 | 400 | B |
14:26:29 | 93.4 | -0.60 | 4,000 | M |
14:25:24 | 93.3 | -0.70 | 500 | M |
14:29:09 | 93.3 | -0.70 | 1,000 | M |
14:24:13 | 93.2 | -0.80 | 200 | B |
14:24:10 | 93.2 | -0.80 | 100 | B |
14:12:34 | 93.2 | -0.80 | 200 | B |
14:22:02 | 93.2 | -0.80 | 300 | B |
14:13:36 | 93.2 | -0.80 | 300 | B |
EPS năm 2024 5,975 | P/E 4QGN 15.35 | |
EPS 4 quý gần nhất 6,050 | KLGD 10 phiên 566,650 | |
EPS pha loãng 6,050 | ROE 4QGN 19.4 | |
ROA 4QGN 14.56 | Giá trị sổ sách 31,146 | |
P/B 2.98 | Beta 0.82 | |
EV/EBIT 12.59 | EV/EBITDA 12.2 | |
Vốn hóa (tỷ) 31,391 (+0) | Slg niêm yết 338,074,776 | |
Slg lưu hành 337,905,217 | Giá cao nhất 52T 107.75 | |
Slg TDCN 287,219,434 | Giá thấp nhất 52T 76.93 | |
Tỷ lệ free-float (%) 85 | Room NN 165,656,640 | |
Tỷ lệ % Room NN 48.99 | Room NN còn lại 50,500 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH KPMG Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 7,129.6 | 9,518.7 | 12,593.8 | 9,760.4 | 6,917.5 | 6,663.3 | 9,795.7 | 8,302 |
Giá vốn hàng bán | 5,879 | 8,037.6 | 10,444.5 | 8,009 | 5,719.9 | 5,453.7 | 7,895.7 | 6,833.1 |
Lợi nhuận gộp | 1,250.6 | 1,481.1 | 2,149.3 | 1,751.4 | 1,197.6 | 1,209.6 | 1,900 | 1,468.9 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 17.5 | 15.6 | 17.1 | 17.9 | 17.3 | 18.2 | 19.4 | 17.7 |
Lợi nhuận tài chính | 11.9 | -5.8 | -9.7 | -8.9 | -9.1 | -2.6 | -24.2 | -20.1 |
Chi phí bán hàng | 766.3 | 759.2 | 975.9 | 762.9 | 697.1 | 615.8 | 760 | 706.7 |
Lợi nhuận khác | 3.2 | -3.7 | -1 | 4.4 | -2.9 | 1.2 | 1.9 | -0.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 318 | 533.3 | 935.6 | 796.6 | 313.3 | 436.1 | 943.2 | 591.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 215.8 | 428.4 | 737.8 | 632 | 253.3 | 337.6 | 748.6 | 466.4 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 3 | 4.5 | 5.9 | 6.5 | 3.7 | 5.1 | 7.6 | 5.6 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.