Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.55 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VRE | 4,432,800 | |
KL MUA chủ động | 1,303,100 | M |
KL BÁN chủ động | 2,265,700 | B |
KL Khớp phiên ATO | 15,700 | |
KL Khớp phiên ATC | 848,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2,112 59.24% | 1,046 29.34% | 1,066 29.9% | 0 0% | 677,900 11.87% | 308,900 5.41% | 369,000 6.46% | 0 0% |
1K-10K | 1,351 37.9% | 659 18.49% | 691 19.38% | 1 0.03% | 3,255,100 56.98% | 1,624,200 28.43% | 1,629,900 28.53% | 1,000 0.02% |
10K-50K | 100 2.81% | 51 1.43% | 49 1.37% | 0 0% | 1,431,200 25.05% | 677,800 11.86% | 753,400 13.19% | 0 0% |
50K-200K | 1 0.03% | 1 0.03% | 0 0% | 0 0% | 60,200 1.05% | 60,200 1.05% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 1 0.03% | 0 0% | 0 0% | 1 0.03% | 288,300 5.05% | 0 0% | 0 0% | 288,300 5.05% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | - | 16.55 | 0.00 | 848,300 |
14:13:05 | B | 16.5 | -0.05 | 1,000 |
14:13:04 | B | 16.5 | -0.05 | 300 |
14:12:02 | B | 16.5 | -0.05 | 500 |
14:12:01 | B | 16.5 | -0.05 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:52:48 | VRE | 16.55 | 1,016,857 | 16,828,983,350 | 18,467,449,900 |
14:50:56 | VRE | 16.55 | 99,001 | 1,638,466,550 | 1,638,466,550 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
17/01/2025 | 16.55 | 0 0.00% | 73.24 | 4,432,800 |
16/01/2025 | 16.55 | 0.05 +0.30% | 111.13 | 6,720,300 |
15/01/2025 | 16.5 | 0.4 +2.48% | 133.95 | 8,227,500 |
14/01/2025 | 16.1 | -0.6 -3.59% | 107.62 | 6,583,700 |
13/01/2025 | 16.7 | -0.15 -0.89% | 79.49 | 4,774,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
17/01/25 | 5,628,700 | 4,895,100 | 5,030 | 5,131 |
16/01/25 | 13,152,300 | 13,358,200 | 4,733 | 3,041 |
15/01/25 | 14,149,400 | 12,557,900 | 4,176 | 4,279 |
14/01/25 | 11,121,400 | 11,736,500 | 2,463 | 4,687 |
13/01/25 | 10,231,700 | 9,186,900 | 2,965 | 3,591 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)