Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
17.05 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VRE | 3,568,200 | |
KL MUA chủ động | 618,500 | M |
KL BÁN chủ động | 1,437,900 | B |
KL Khớp phiên ATO | 28,100 | |
KL Khớp phiên ATC | 1,483,700 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2,112 59.24% | 1,046 29.34% | 1,066 29.9% | 0 0% | 677,900 11.87% | 308,900 5.41% | 369,000 6.46% | 0 0% |
1K-10K | 1,351 37.9% | 659 18.49% | 691 19.38% | 1 0.03% | 3,255,100 56.98% | 1,624,200 28.43% | 1,629,900 28.53% | 1,000 0.02% |
10K-50K | 100 2.81% | 51 1.43% | 49 1.37% | 0 0% | 1,431,200 25.05% | 677,800 11.86% | 753,400 13.19% | 0 0% |
50K-200K | 1 0.03% | 1 0.03% | 0 0% | 0 0% | 60,200 1.05% | 60,200 1.05% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 1 0.03% | 0 0% | 0 0% | 1 0.03% | 288,300 5.05% | 0 0% | 0 0% | 288,300 5.05% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:26 | B | 17.05 | 0.00 | 600 |
14:25:21 | M | 17.1 | +0.05 | 300 |
14:25:10 | B | 17.05 | 0.00 | 500 |
14:25:07 | M | 17.1 | +0.05 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:54:40 | VRE | 16.1 | 1,800,000 | 28,980,000,000 | 28,980,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 17.05 | 0 0.00% | 60.86 | 3,568,200 |
19/12/2024 | 17.05 | -0.05 -0.29% | 109.37 | 6,408,800 |
18/12/2024 | 17.1 | -0.05 -0.29% | 77.04 | 4,496,000 |
17/12/2024 | 17.15 | -0.15 -0.87% | 98.44 | 5,731,600 |
16/12/2024 | 17.3 | -0.05 -0.29% | 60 | 3,468,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 5,569,500 | 3,948,100 | 3,074 | 3,602 |
19/12/24 | 15,343,700 | 11,733,400 | 3,158 | 3,923 |
18/12/24 | 10,611,400 | 8,709,900 | 2,682 | 2,679 |
17/12/24 | 12,828,700 | 12,672,700 | 2,313 | 3,182 |
16/12/24 | 7,040,200 | 9,626,600 | 1,970 | 2,876 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)