Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
VPI - Mặc dù KQKD sụt giảm, nhưng tương đối tích cực trong ngành - ABS
Nguồn: ABS
Ngày phát hành: 07/03/2024
58.50 -0.20 (-0.34%)
(Van Phu - Invest Investment Joint Stock Company)
KL: 595,800 CP
Cập nhật lúc 10:33:39 26/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
10:33:38 | 58.5 | -0.20 | 3,300 | M |
10:32:45 | 58.5 | -0.20 | 8,600 | M |
10:32:02 | 58.5 | -0.20 | 12,300 | B |
10:31:17 | 58.6 | -0.10 | 200 | M |
10:30:52 | 58.6 | -0.10 | 200 | M |
10:29:30 | 58.5 | -0.20 | 7,700 | M |
10:29:12 | 58.5 | -0.20 | 16,600 | M |
10:28:57 | 58.5 | -0.20 | 5,700 | B |
10:28:35 | 58.5 | -0.20 | 14,300 | M |
10:28:05 | 58.5 | -0.20 | 35,700 | B |
10:27:27 | 58.5 | -0.20 | 3,000 | B |
10:27:11 | 58.6 | -0.10 | 11,300 | B |
10:27:01 | 58.6 | -0.10 | 5,500 | M |
10:20:40 | 58.5 | -0.20 | 1,000 | B |
10:13:33 | 58.6 | -0.10 | 14,800 | M |
10:13:20 | 58.6 | -0.10 | 8,300 | B |
10:12:32 | 58.6 | -0.10 | 11,700 | M |
10:08:24 | 58.5 | -0.20 | 5,500 | M |
10:07:17 | 58.5 | -0.20 | 19,500 | B |
10:05:12 | 58.5 | -0.20 | 12,500 | M |
EPS năm 2023 2,051 | P/E 4QGN 22.2 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,491 | KLGD 10 phiên 966,930 | |
EPS pha loãng 2,303 | ROE 4QGN 13.68 | |
ROA 4QGN 4.2 | Giá trị sổ sách 15,379 | |
P/B 3.6 | Beta 0.63 | |
EV/EBIT 19.56 | EV/EBITDA 18.61 | |
Vốn hóa (tỷ) 14,157 (-48) | Slg niêm yết 241,999,617 | |
Slg lưu hành 241,999,617 | Giá cao nhất 52T 59.8 | |
Slg TDCN 96,799,846 | Giá thấp nhất 52T 51 | |
Tỷ lệ free-float (%) 40 | Room NN 118,579,812 | |
Tỷ lệ % Room NN 2.06 | Room NN còn lại 113,599,761 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 2,200 | 1,877 | 85.32% |
Lợi nhuận trước thuế | 680 | 634.8 | 93.36% |
Lợi nhuận sau thuế | 550 | 463.3 | 84.23% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 134.6 | 269.4 | 609.7 | 863.4 | 760.2 | 311.6 | 385.9 | 696.9 |
Giá vốn hàng bán | 14.2 | 117.2 | 227.3 | 236.1 | 379 | 103.5 | 139.4 | 496.9 |
Lợi nhuận gộp | 148.7 | 152.2 | 382.4 | 627.3 | 381.2 | 208.2 | 246.5 | 200 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 110.5 | 56.5 | 66 | 72.7 | 50.1 | 66.8 | 66.9 | 28.7 |
Lợi nhuận tài chính | -79.5 | -53.1 | -120.9 | -89.8 | -19.8 | -42.8 | 30 | -29.4 |
Chi phí bán hàng | 1.3 | 10.4 | 42 | 87 | 56.8 | 16.1 | 1.9 | 52.7 |
Lợi nhuận khác | 6.4 | 15.1 | 6.8 | 6.1 | 4.1 | 5.6 | 24.1 | 2.9 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 15.8 | 51.2 | 168.7 | 399.2 | 203.4 | 111.9 | 260.7 | 85.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 25 | 32.4 | 101.1 | 304.8 | 133.2 | 82.1 | 211.3 | 64.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 18.6 | 12 | 16.5 | 35.3 | 17.5 | 26.3 | 54.4 | 9.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
26/04/2024 | 58.5 | -0.2 -0.34% | 34.89 | 595,800 |
25/04/2024 | 58.7 | 0.2 +0.34% | 68.93 | 1,179,000 |
24/04/2024 | 58.5 | 1.4 +2.45% | 71.06 | 1,229,000 |
23/04/2024 | 57.1 | 0.5 +0.88% | 54.83 | 967,900 |
22/04/2024 | 56.6 | 0.3 +0.53% | 53.09 | 940,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/24 | 1,208,300 | 1,247,200 | 9,295 | 5,111 |
24/04/24 | 1,678,900 | 1,718,800 | 7,175 | 11,536 |
23/04/24 | 1,174,600 | 1,354,900 | 9,035 | 8,914 |
22/04/24 | 1,055,900 | 1,399,600 | 9,103 | 8,381 |
19/04/24 | 888,200 | 1,055,800 | 5,657 | 5,833 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
26/04/24 | 58.50 | 400 | 1,400 | -1,000 | -- | -- | -- |
25/04/24 | 58.70 | 19,200 | 2,200 | +17,000 | 1.12 | 0.13 | 0.99 |
24/04/24 | 58.50 | 6,100 | 9,100 | -3,000 | 0.35 | 0.53 | -0.18 |
23/04/24 | 57.10 | 1,000 | 53,600 | -52,600 | 0.06 | 3.05 | -2.99 |
22/04/24 | 56.60 | 3,800 | 30,350 | -26,550 | 0.22 | 1.71 | -1.5 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.