Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
56.50 -1.80 (-3.09%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VPI | 2,807,300 | |
KL MUA chủ động | 1,214,000 | M |
KL BÁN chủ động | 344,500 | B |
KL Khớp phiên ATO | 35,100 | |
KL Khớp phiên ATC | 1,213,700 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 205 59.08% | 16 4.61% | 189 54.47% | 0 0% | 26,900 0.96% | 5,900 0.21% | 21,000 0.75% | 0 0% |
1K-10K | 90 25.94% | 77 22.19% | 12 3.46% | 1 0.29% | 480,900 17.19% | 411,500 14.71% | 60,900 2.18% | 8,500 0.3% |
10K-50K | 50 14.41% | 36 10.37% | 13 3.75% | 1 0.29% | 1,023,900 36.6% | 734,900 26.27% | 253,900 9.07% | 35,100 1.25% |
50K-200K | 1 0.29% | 1 0.29% | 0 0% | 0 0% | 52,400 1.87% | 52,400 1.87% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 1 0.29% | 0 0% | 0 0% | 1 0.29% | 1,213,700 43.38% | 0 0% | 0 0% | 1,213,700 43.38% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:12 | B | 58.6 | +0.30 | 100 |
14:29:13 | M | 58.8 | +0.50 | 1,200 |
14:29:04 | M | 58.8 | +0.50 | 1,200 |
14:22:03 | B | 58.6 | +0.30 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
10:10:29 | VPI | 58.3 | 20,000 | 1,166,000,000 | 1,166,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 56.5 | -1.8 -3.09% | 161.52 | 2,807,300 |
19/12/2024 | 58.3 | -0.2 -0.34% | 76.84 | 1,321,600 |
18/12/2024 | 58.5 | 0.3 +0.52% | 90.06 | 1,546,700 |
17/12/2024 | 58.2 | 0 0.00% | 90.17 | 1,548,700 |
16/12/2024 | 58.2 | 0.4 +0.69% | 111.33 | 1,911,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 3,004,900 | 4,814,100 | 13,122 | 10,941 |
19/12/24 | 1,445,400 | 2,056,200 | 8,355 | 7,818 |
18/12/24 | 1,766,700 | 2,789,500 | 8,968 | 15,243 |
17/12/24 | 1,946,200 | 2,589,800 | 1,724 | 7,018 |
16/12/24 | 2,461,900 | 3,180,400 | 2,479 | 11,565 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)