Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
40.65 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VIC | 877,500 | |
KL MUA chủ động | 325,200 | M |
KL BÁN chủ động | 361,100 | B |
KL Khớp phiên ATO | 5,800 | |
KL Khớp phiên ATC | 185,400 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 328 65.6% | 108 21.6% | 218 43.6% | 2 0.4% | 90,400 10.4% | 27,500 3.16% | 61,800 7.11% | 1,100 0.13% |
1K-10K | 159 31.8% | 60 12% | 98 19.6% | 1 0.2% | 404,800 46.59% | 165,800 19.08% | 233,200 26.84% | 5,800 0.67% |
10K-50K | 12 2.4% | 8 1.6% | 4 0.8% | 0 0% | 188,300 21.67% | 119,800 13.79% | 68,500 7.88% | 0 0% |
50K-200K | 1 0.2% | 0 0% | 0 0% | 1 0.2% | 185,400 21.34% | 0 0% | 0 0% | 185,400 21.34% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | - | 40.65 | 0.00 | 185,400 |
14:29:23 | M | 40.7 | +0.05 | 100 |
14:29:10 | M | 40.7 | +0.05 | 100 |
14:29:00 | M | 40.7 | +0.05 | 200 |
14:28:56 | M | 40.7 | +0.05 | 5,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:05:45 | VIC | 38.97 | 100,000 | 3,897,000,000 | 3,897,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
26/12/2024 | 40.65 | 0 0.00% | 35.77 | 877,500 |
25/12/2024 | 40.65 | 0.05 +0.12% | 77.89 | 1,908,100 |
24/12/2024 | 40.6 | 0 0.00% | 54.01 | 1,333,700 |
23/12/2024 | 40.6 | 0.1 +0.25% | 40.64 | 999,700 |
20/12/2024 | 40.5 | 0.2 +0.50% | 63.37 | 1,569,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
26/12/24 | 1,091,700 | 886,800 | 1,627 | 1,318 |
25/12/24 | 3,139,200 | 3,713,900 | 1,802 | 1,639 |
24/12/24 | 2,297,800 | 2,409,400 | 1,299 | 1,848 |
23/12/24 | 1,723,400 | 2,977,900 | 1,254 | 1,897 |
20/12/24 | 3,443,900 | 4,369,000 | 1,357 | 3,003 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)