Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
20.20 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VBC | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:07:24 | - | 20.2 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 20.2 | 0 0.00% | 0 | 100 |
20/12/2024 | 20.2 | 0.4 +2.02% | 0 | 100 |
19/12/2024 | 19.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 19.8 | -0.5 -2.46% | 0.05 | 2,500 |
17/12/2024 | 20.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 8,300 | 5,500 | 1,038 | 1,100 |
20/12/24 | 6,000 | 6,600 | 500 | 1,320 |
19/12/24 | 6,000 | 7,400 | 500 | 1,480 |
18/12/24 | 13,200 | 8,600 | 943 | 1,229 |
17/12/24 | 8,700 | 10,000 | 1,088 | 1,250 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)