menu
24hmoney
Tín hiệu
VBC (HNX)

Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì Vinh

(Vinh Plastic And Bags Joint Stock Company)
20.00 0.00 (0.00%)

Cập nhật lúc 15:09:45 29/03

KL: 1,200 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu

232.7

-8.2%

212.3

-3.1%

228.5

-16.5%

201.2

-19.2%

253.5

-6.1%

219.2

-15.7%

273.6

-0.1%

249.1

11.8%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

0.3

N/A

N/A

N/A

0.7

N/A

0.3

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

232.7

-8%

212.3

-3%

228.3

-16.6%

201.2

-19.2%

252.9

-6.4%

218.9

-15.8%

273.6

-0.1%

249.1

11.8%

Giá vốn hàng bán

211.5

6.5%

191

3.9%

204.9

17.9%

180.7

20.6%

226.1

8.3%

198.7

17%

249.4

0.8%

227.6

-12.1%

Lợi nhuận gộp

21.2

-20.6%

21.3

5.5%

23.4

-3.3%

20.5

-4.5%

26.8

13.4%

20.2

-2.8%

24.1

8.1%

21.5

8.9%

Thu nhập tài chính

0.6

-18.2%

0.6

-67.5%

0.9

47.2%

0.7

-25.7%

0.8

15.9%

1.9

60.4%

0.6

26.2%

1

151.3%

Chi phí tài chính

2.5

56.3%

2.6

13.4%

3.8

-32.1%

3.4

-59%

5.7

-68.2%

3

9.7%

2.8

13.9%

2.2

9.4%

Chi phí tiền lãi

1.9

51.2%

2.3

20.6%

3.3

-27.8%

3.3

-61.9%

3.8

-38.8%

2.9

5.3%

2.6

12.3%

2

9.6%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

5.3

21%

5.6

18.8%

6.2

28%

5.4

21.7%

6.7

-6.8%

6.9

-17.5%

8.6

-47.9%

6.9

-25.3%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

5.7

4.8%

4.4

-2.6%

4.5

-2.6%

4.4

-13.7%

6

-17.9%

4.3

7.8%

4.4

-1.8%

3.9

-1.6%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

8.4

-8.3%

9.4

17.6%

9.7

9.9%

8

-15.9%

9.2

-3.9%

8

-2.6%

8.8

-5.2%

9.5

13%

Thu nhập khác

0

571.1%

0

N/A

0

-67.3%

0.1

N/A

0

-74.7%

N/A

N/A

0.1

-8.9%

N/A

N/A

Chi phí khác

-0.1

55%

-0.1

-51.5%

-0.1

-388.6%

-0

53.5%

-0.1

-324.6%

-0.1

-40.8%

-0

11.8%

-0

82.4%

Thu nhập khác, ròng

-0

83%

-0.1

-9.4%

-0.1

-248.4%

0.1

271.1%

-0.1

-1,337%

-0.1

40.8%

0.1

-7.7%

-0

76.8%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

8.4

-7.3%

9.3

17.7%

9.6

8.3%

8.1

-15%

9

-5.2%

7.9

-1.9%

8.9

-5.2%

9.5

14.5%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

1.9

33.4%

1.9

-17.9%

2

-11.3%

1.6

15.9%

2.8

-45.4%

1.6

1.7%

1.8

6.9%

1.9

-12%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

1.9

33.4%

1.9

-17.9%

2

-11.3%

1.6

15.9%

2.8

-45.4%

1.6

1.7%

1.8

6.9%

1.9

-12%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

6.5

4.5%

7.4

17.7%

7.6

7.5%

6.5

-14.8%

6.2

-18%

6.3

-2%

7.1

-4.8%

7.6

15.2%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

6.5

4.5%

7.4

17.7%

7.6

7.5%

6.5

-14.8%

6.2

-18%

6.3

-2%

7.1

-4.8%

7.6

15.2%

EPS Quý

869

4.6%

988

17.6%

843

55%

865

-14.8%

831

-18.1%

840

-2%

544

-5.9%

1,015

15.2%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại