Tìm mã CK, công ty, tin tức
0.50 -0.10 (-16.67%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | -3.63 | 0 | 0 | -13.95 | -8.29 | 59.45 | -13.95 | -8.29 | 59.45 |
2022 | Cả năm | -2.33 | 0 | 0 | -13.16 | -7.94 | 60.35 | -13.16 | -7.94 | 60.35 |
2021 | Cả năm | -0.43 | -1.37 | 317.35 | -9.6 | -11.88 | 123.74 | -9.6 | -11.88 | 123.74 |
2020 | Cả năm | 0.12 | -2.5 | -2,101.25 | -15.11 | -14.72 | 97.46 | -15.11 | -14.72 | 97.46 |
2019 | 2 | 3.74 | 0 | 0 | -12.79 | 0 | 0 | -12.79 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |