Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
0.50 -0.10 (-16.67%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp V11 | 11,500 | |
KL MUA chủ động | 11,500 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 60% | 6 60% | 0 0% | 0 0% | 3,000 26.09% | 3,000 26.09% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 4 40% | 4 40% | 0 0% | 0 0% | 8,500 73.91% | 8,500 73.91% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:37 | M | 0.5 | -0.10 | 800 |
14:16:42 | M | 0.5 | -0.10 | 1,200 |
14:45:43 | M | 0.5 | -0.10 | 200 |
11:22:25 | M | 0.5 | -0.10 | 400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 0.5 | -0.1 -16.67% | 0.01 | 11,500 |
19/12/2024 | 0.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 0.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 0.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
16/12/2024 | 0.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 11,500 | 217,900 | 1,045 | 12,106 |
19/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
18/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
17/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
16/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)