Tìm mã CK, công ty, tin tức
14.20 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 687.45 | 576.45 | 83.85 | 12.1 | 5.15 | 42.54 | 9.68 | 4.42 | 45.67 |
2022 | 2 | 611.54 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 | 9.6 | 0 | 0 |
Cả năm | 637.75 | 104.29 | 12.56 | 104.7 | 9.67 | 100.69 | ||||
2021 | Cả năm | 546.9 | 567.8 | 103.82 | 10 | 12.01 | 120.05 | 8 | 9.49 | 118.65 |
2020 | Cả năm | 600.2 | 582.34 | 97.02 | 26.12 | 12.79 | 48.95 | 20.9 | 9.81 | 46.97 |
2019 | 2 | 0 | 0 | 0 | 32 | 0 | 0 | 25.6 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 588.73 | 0 | 22.01 | 68.79 | 15.39 | 60.1 |