Tìm mã CK, công ty, tin tức
14.20 0.00 (0.00%)
# | Q2/17 | % Q2/16 | Q1/17 | % Q1/16 | Q3/16 | % Q3/15 | Q1/16 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 131.4 | N/A | 83.4 | 1.8% | 133.2 | N/A | 81.9 |
Các khoản giảm trừ | 2.4 | N/A | 2.4 | -240.1% | 2.3 | N/A | 0.7 |
Doanh thu thuần | 133.7 | N/A | 80.9 | -0.3% | 130.9 | N/A | 81.2 |
Giá vốn hàng bán | 114.1 | N/A | 68.5 | -6.7% | 108.3 | N/A | 64.1 |
Lợi nhuận gộp | 19.6 | N/A | 12.5 | -26.8% | 22.7 | N/A | 17 |
Thu nhập tài chính | 0.3 | N/A | 0 | -32.2% | 0 | N/A | 0 |
Chi phí tài chính | 2.2 | N/A | 1.8 | 34.8% | 2.2 | N/A | 2.8 |
Chi phí tiền lãi | 2.2 | N/A | 1.8 | 34.8% | 2.2 | N/A | 2.8 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | 2.3 | N/A | 1.3 | 12.2% | 1.9 | N/A | 1.5 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4.5 | N/A | 4.6 | -7.3% | 6 | N/A | 4.3 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 10.9 | N/A | 4.7 | -44.1% | 12.5 | N/A | 8.4 |
Thu nhập khác | 1.2 | N/A | 0.3 | 18.6% | 3.4 | N/A | 0.3 |
Chi phí khác | -0.3 | N/A | -0.5 | 89.1% | -0.2 | N/A | -4.4 |
Thu nhập khác, ròng | 0.9 | N/A | -0.2 | 95.6% | 3.1 | N/A | -4.1 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 11.8 | N/A | 4.5 | 5.8% | 15.6 | N/A | 4.3 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 2.3 | N/A | 0.9 | N/A | 3.1 | N/A | N/A |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 2.3 | N/A | 0.9 | N/A | 3.1 | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 9.4 | N/A | 3.6 | -15.3% | 12.5 | N/A | 4.3 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 9.4 | N/A | 3.6 | -15.3% | 12.5 | N/A | 4.3 |
EPS Quý | 1,351 | N/A | 517 | N/A | 1,786 | N/A | N/A |