Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
34.85 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TCL | 34,500 | |
KL MUA chủ động | 15,400 | M |
KL BÁN chủ động | 16,400 | B |
KL Khớp phiên ATO | 2,000 | |
KL Khớp phiên ATC | 700 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 14 53.85% | 9 34.62% | 4 15.38% | 1 3.85% | 5,300 15.36% | 3,000 8.7% | 1,600 4.64% | 700 2.03% |
1K-10K | 12 46.15% | 7 26.92% | 4 15.38% | 1 3.85% | 29,200 84.64% | 12,400 35.94% | 14,800 42.9% | 2,000 5.8% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | - | 34.85 | 0.00 | 700 |
14:07:00 | B | 34.8 | -0.05 | 700 |
14:28:58 | B | 34.85 | 0.00 | 100 |
14:08:12 | M | 34.8 | -0.05 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 34.85 | 0 0.00% | 1.21 | 34,500 |
19/12/2024 | 34.85 | -0.15 -0.43% | 0.69 | 19,900 |
18/12/2024 | 35 | 0.1 +0.29% | 0.88 | 25,300 |
17/12/2024 | 34.9 | -0.1 -0.29% | 0.76 | 21,800 |
16/12/2024 | 35 | 0 0.00% | 1.84 | 52,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 51,800 | 120,500 | 493 | 1,697 |
19/12/24 | 34,300 | 86,800 | 464 | 1,356 |
18/12/24 | 49,000 | 56,900 | 690 | 1,094 |
17/12/24 | 66,200 | 69,600 | 959 | 1,105 |
16/12/24 | 63,300 | 124,100 | 1,292 | 1,532 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)