Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
34.75 -0.15 (-0.43%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:01:00 | 34.8 | -0.10 | 100 | B |
14:24:11 | 34.75 | -0.15 | 5,000 | B |
14:45:01 | 34.75 | -0.15 | 400 | - |
14:04:04 | 34.8 | -0.10 | 900 | B |
13:37:00 | 34.75 | -0.15 | 100 | B |
13:35:57 | 34.95 | +0.05 | 100 | M |
14:09:59 | 34.75 | -0.15 | 100 | B |
13:17:00 | 34.75 | -0.15 | 100 | B |
13:47:00 | 34.75 | -0.15 | 100 | B |
13:27:00 | 34.75 | -0.15 | 100 | B |
11:27:56 | 34.8 | -0.10 | 100 | M |
11:07:32 | 34.8 | -0.10 | 100 | M |
13:07:00 | 34.75 | -0.15 | 100 | B |
11:05:00 | 34.7 | -0.20 | 100 | B |
11:02:08 | 34.8 | -0.10 | 2,700 | B |
11:04:07 | 34.8 | -0.10 | 100 | M |
13:02:01 | 34.75 | -0.15 | 100 | B |
10:50:00 | 34.8 | -0.10 | 100 | B |
10:25:00 | 34.8 | -0.10 | 100 | B |
10:00:01 | 34.8 | -0.10 | 100 | B |
EPS năm 2024 4,449 | P/E 4QGN 7.95 | |
EPS 4 quý gần nhất 4,372 | KLGD 10 phiên 11,610 | |
EPS pha loãng 4,372 | ROE 4QGN 22.74 | |
ROA 4QGN 13.37 | Giá trị sổ sách 19,543 | |
P/B 1.78 | Beta 0.34 | |
EV/EBIT 7.75 | EV/EBITDA 6.3 | |
Vốn hóa (tỷ) 1,048 (+0) | Slg niêm yết 30,158,436 | |
Slg lưu hành 30,158,436 | Giá cao nhất 52T 37.6 | |
Slg TDCN 15,079,218 | Giá thấp nhất 52T 33.84 | |
Tỷ lệ free-float (%) 50 | Room NN 14,777,633 | |
Tỷ lệ % Room NN 11.81 | Room NN còn lại 11,216,271 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 405 | 448 | 313.8 | 441 | 355.7 | 374.6 | 357.4 | 311.5 |
Giá vốn hàng bán | 355.9 | 363.4 | 277.1 | 378.2 | 298.2 | 314.8 | 299.3 | 248 |
Lợi nhuận gộp | 49.1 | 84.6 | 36.6 | 62.8 | 57.5 | 59.8 | 58.1 | 63.5 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 12.1 | 18.9 | 11.7 | 14.2 | 16.2 | 16 | 16.2 | 20.4 |
Lợi nhuận tài chính | 0.7 | 6.9 | 0.9 | 4.3 | 2.1 | 9.5 | 1 | 1.9 |
Chi phí bán hàng | 8.1 | 8 | 6.1 | 10.3 | 7.9 | 8.7 | 8.2 | 10.5 |
Lợi nhuận khác | 12 | -2 | 6.7 | 2.2 | 4.9 | 12.7 | 3.4 | 2.9 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 34.5 | 61.2 | 23.7 | 40.9 | 38.9 | 56.3 | 37.5 | 40.5 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 29.8 | 49.3 | 19.8 | 33.6 | 31.9 | 48.2 | 30.2 | 33.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 7.3 | 12.2 | 6.3 | 7.6 | 9 | 12.3 | 8.4 | 10.6 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.