Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
SIP: Khuyến nghị NẮM GIỮ với giá mục tiêu 90,500 đồng/cổ phiếu
Nguồn: VPBS
Ngày phát hành: 18/11/2024
78.00 +0.70 (+0.91%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:10:41 | 77.2 | -0.10 | 1,000 | M |
14:13:22 | 77.2 | -0.10 | 100 | M |
14:15:03 | 77.3 | 0.00 | 500 | M |
14:15:03 | 77.2 | -0.10 | 4,500 | M |
14:11:54 | 77.2 | -0.10 | 100 | M |
14:10:26 | 77.2 | -0.10 | 100 | M |
14:09:02 | 77.4 | +0.10 | 600 | M |
14:08:58 | 77.4 | +0.10 | 100 | M |
14:14:29 | 77.1 | -0.20 | 100 | B |
14:14:15 | 77.2 | -0.10 | 100 | M |
14:16:17 | 77.3 | 0.00 | 100 | M |
14:11:09 | 77.2 | -0.10 | 200 | M |
14:14:03 | 77.2 | -0.10 | 200 | M |
14:13:57 | 77.2 | -0.10 | 200 | M |
14:10:55 | 77.2 | -0.10 | 100 | M |
14:17:45 | 77.3 | 0.00 | 100 | M |
14:26:32 | 77.3 | 0.00 | 100 | M |
14:08:07 | 77.4 | +0.10 | 500 | M |
13:51:35 | 77 | -0.30 | 1,000 | M |
13:49:20 | 77.2 | -0.10 | 2,000 | B |
EPS năm 2024 5,098 | P/E 4QGN 13.76 | |
EPS 4 quý gần nhất 5,671 | KLGD 10 phiên 539,350 | |
EPS pha loãng 5,671 | ROE 4QGN 30.52 | |
ROA 4QGN 5.22 | Giá trị sổ sách 20,077 | |
P/B 3.89 | Beta 1.06 | |
EV/EBIT 19.5 | EV/EBITDA 13.8 | |
Vốn hóa (tỷ) 16,422 (+0) | Slg niêm yết 210,533,403 | |
Slg lưu hành 210,533,403 | Giá cao nhất 52T 86.9 | |
Slg TDCN 94,740,031 | Giá thấp nhất 52T 48.92 | |
Tỷ lệ free-float (%) 45 | Room NN 103,161,367 | |
Tỷ lệ % Room NN 3.01 | Room NN còn lại 96,815,120 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,977 | 1,933.3 | 1,826.2 | 1,911.5 | 1,704.7 | 1,663.1 | 1,394.1 | 1,439.5 |
Giá vốn hàng bán | 1,681 | 1,689.4 | 1,553.8 | 1,619.6 | 1,487.3 | 1,475.9 | 1,160.8 | 1,168.5 |
Lợi nhuận gộp | 295.9 | 243.9 | 272.5 | 291.9 | 217.4 | 187.2 | 233.4 | 271.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 15 | 12.6 | 14.9 | 15.3 | 12.8 | 11.5 | 16.7 | 18.8 |
Lợi nhuận tài chính | 95.1 | 173.2 | 48.6 | 116.9 | 33 | 27.4 | -5.2 | 98.6 |
Chi phí bán hàng | 3.7 | 2.8 | 6.3 | 0.8 | 3.5 | 3.4 | 5.1 | 2.3 |
Lợi nhuận khác | 16.9 | 19.1 | 20.4 | 72.7 | 22 | 15.9 | 26.1 | 38.7 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 383.9 | 408.8 | 316.3 | 447 | 248.3 | 377.2 | 228.8 | 378.7 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 313.6 | 330.9 | 257.9 | 373.1 | 203.2 | 281.1 | 179.2 | 301.8 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 15.9 | 17.2 | 14.1 | 19.5 | 11.9 | 15.8 | 12.9 | 21 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.