Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu SIP - FPTS
Nguồn: FPTS
Ngày phát hành: 08/07/2024
79.00 -3.00 (-3.66%)
(Sai Gon VRG Investment Corporation)
KL: 574,800 CP
Cập nhật lúc 14:45:05 22/07
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | 79 | -3.00 | 18,300 | - |
14:29:27 | 79.3 | -2.70 | 300 | B |
14:29:06 | 79.3 | -2.70 | 500 | B |
14:28:45 | 79.5 | -2.50 | 1,000 | B |
14:28:44 | 79.5 | -2.50 | 2,000 | B |
14:28:00 | 80 | -2.00 | 800 | M |
14:27:52 | 79.8 | -2.20 | 700 | B |
14:27:51 | 79.8 | -2.20 | 100 | M |
14:27:42 | 79.8 | -2.20 | 800 | M |
14:27:33 | 79.8 | -2.20 | 100 | B |
14:27:33 | 79.9 | -2.10 | 400 | B |
14:27:32 | 79.9 | -2.10 | 300 | M |
14:27:23 | 79.8 | -2.20 | 600 | M |
14:27:19 | 79.8 | -2.20 | 200 | M |
14:27:14 | 79.8 | -2.20 | 800 | M |
14:27:12 | 79.7 | -2.30 | 200 | B |
14:27:05 | 79.8 | -2.20 | 700 | M |
14:26:58 | 79.8 | -2.20 | 700 | B |
14:26:55 | 79.9 | -2.10 | 700 | M |
14:26:46 | 79.8 | -2.20 | 100 | M |
EPS năm 2024 5,098 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 4,957 | KLGD 10 phiên 440,660 | |
EPS pha loãng 4,957 | ROE 4QGN 29.42 | |
ROA 4QGN 4.94 | Giá trị sổ sách | |
P/B | Beta 1.06 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 16,517 (-628) | Slg niêm yết 181,807,923 | |
Slg lưu hành 209,079,111 | Giá cao nhất 52T 86.9 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 43.14 | |
Tỷ lệ free-float (%) 45 | Room NN 89,085,882 | |
Tỷ lệ % Room NN 1.89 | Room NN còn lại 85,647,436 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,826.2 | 1,911.5 | 1,704.7 | 1,663.1 | 1,394.1 | 1,439.5 | 1,508.2 | 1,610.5 |
Giá vốn hàng bán | 1,553.8 | 1,619.6 | 1,487.3 | 1,475.9 | 1,160.8 | 1,168.5 | 1,326.2 | 1,401.1 |
Lợi nhuận gộp | 272.5 | 291.9 | 217.4 | 187.2 | 233.4 | 271.1 | 182 | 209.4 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 14.9 | 15.3 | 12.8 | 11.5 | 16.7 | 18.8 | 12.1 | 12.9 |
Lợi nhuận tài chính | 48.6 | 116.9 | 33 | 27.4 | -5.2 | 98.6 | 74.3 | 117.7 |
Chi phí bán hàng | 6.3 | 0.8 | 3.5 | 3.4 | 5.1 | 2.3 | 3.5 | 3.8 |
Lợi nhuận khác | 20.4 | 72.7 | 22 | 15.9 | 26.1 | 38.7 | 14.7 | 14.9 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 316.3 | 447 | 248.3 | 377.2 | 228.8 | 378.7 | 244.7 | 330.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 257.9 | 373.1 | 203.2 | 281.1 | 179.2 | 301.8 | 196 | 268.2 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 14.1 | 19.5 | 11.9 | 15.8 | 12.9 | 21 | 13 | 16.5 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.