Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
84.40 +1.40 (+1.69%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SIP | 2,324,200 | |
KL MUA chủ động | 172,800 | M |
KL BÁN chủ động | 260,900 | B |
KL Khớp phiên ATO | 800 | |
KL Khớp phiên ATC | 1,889,700 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 441 75% | 154 26.19% | 281 47.79% | 6 1.02% | 106,600 4.6% | 41,900 1.81% | 62,900 2.71% | 1,800 0.08% |
1K-10K | 143 24.32% | 59 10.03% | 84 14.29% | 0 0% | 271,600 11.71% | 108,200 4.66% | 163,400 7.04% | 0 0% |
10K-50K | 3 0.51% | 2 0.34% | 1 0.17% | 0 0% | 51,800 2.23% | 21,500 0.93% | 30,300 1.31% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 1 0.17% | 0 0% | 0 0% | 1 0.17% | 1,889,700 81.46% | 0 0% | 0 0% | 1,889,700 81.46% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:22 | B | 82.5 | -0.50 | 600 |
14:23:01 | M | 82.6 | -0.40 | 200 |
14:29:16 | M | 82.9 | -0.10 | 100 |
14:22:20 | B | 82.5 | -0.50 | 900 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 84.4 | 1.4 +1.69% | 195.57 | 2,324,200 |
19/12/2024 | 83 | -0.7 -0.84% | 54.46 | 661,700 |
18/12/2024 | 83.7 | -0.8 -0.95% | 86.73 | 1,048,100 |
17/12/2024 | 84.5 | -0.2 -0.24% | 67.72 | 799,100 |
16/12/2024 | 84.7 | 2.3 +2.79% | 178.77 | 2,104,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 2,801,400 | 6,963,700 | 2,451 | 4,157 |
19/12/24 | 1,270,500 | 1,287,000 | 819 | 1,432 |
18/12/24 | 1,828,400 | 2,022,200 | 787 | 1,397 |
17/12/24 | 1,002,900 | 1,784,800 | 247 | 1,474 |
16/12/24 | 3,392,700 | 3,493,100 | 1,047 | 1,620 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)