Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
STK: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 32,000 đồng/cổ phiếu
Nguồn: DSC
Ngày phát hành: 07/11/2024
24.50 +0.05 (+0.20%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | 24.5 | +0.05 | 600 | - |
14:27:57 | 24.5 | +0.05 | 400 | B |
14:20:57 | 24.55 | +0.10 | 1,000 | B |
14:20:26 | 24.5 | +0.05 | 2,700 | B |
14:20:26 | 24.55 | +0.10 | 300 | B |
14:09:32 | 24.55 | +0.10 | 100 | B |
13:36:57 | 24.5 | +0.05 | 100 | M |
13:36:52 | 24.5 | +0.05 | 100 | M |
13:36:49 | 24.5 | +0.05 | 100 | M |
13:36:39 | 24.5 | +0.05 | 100 | B |
13:36:11 | 24.55 | +0.10 | 100 | M |
13:31:14 | 24.6 | +0.15 | 100 | M |
13:19:01 | 24.6 | +0.15 | 100 | B |
13:16:43 | 24.65 | +0.20 | 100 | B |
10:33:11 | 24.65 | +0.20 | 100 | B |
10:10:30 | 24.6 | +0.15 | 1,000 | B |
09:45:19 | 24.6 | +0.15 | 1,000 | B |
09:15:01 | 24.4 | -0.05 | 100 | - |
EPS năm 2024 933 | P/E 4QGN 39.92 | |
EPS 4 quý gần nhất 614 | KLGD 10 phiên 41,340 | |
EPS pha loãng 614 | ROE 4QGN 3.53 | |
ROA 4QGN 1.7 | Giá trị sổ sách 17,816 | |
P/B 1.38 | Beta 0.93 | |
EV/EBIT 27.53 | EV/EBITDA 15.12 | |
Vốn hóa (tỷ) 2,368 (+0) | Slg niêm yết 96,636,924 | |
Slg lưu hành 96,636,924 | Giá cao nhất 52T 35.1 | |
Slg TDCN 43,486,615 | Giá thấp nhất 52T 23.65 | |
Tỷ lệ free-float (%) 45 | Room NN 96,636,924 | |
Tỷ lệ % Room NN 16.56 | Room NN còn lại 80,631,192 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 307.2 | 303.2 | 265.8 | 352.3 | 377.6 | 407.3 | 287.9 | 429.8 |
Giá vốn hàng bán | 255.2 | 288.7 | 233.4 | 294.4 | 321.8 | 347.1 | 270 | 366 |
Lợi nhuận gộp | 52 | 14.6 | 32.3 | 57.9 | 55.8 | 60.2 | 17.9 | 63.8 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 16.9 | 3.2 | 12.2 | 16.4 | 14.8 | 14.8 | 6.2 | 14.9 |
Lợi nhuận tài chính | -25.1 | -49.5 | -11.6 | -3.9 | -16.1 | 5.2 | 2.2 | 5 |
Chi phí bán hàng | 2.4 | 2 | 5.6 | 5.7 | 6.9 | 3.9 | 3.3 | 3.6 |
Lợi nhuận khác | 0 | -4.7 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 1.4 | 0.1 | 0.4 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 83.2 | -55.3 | 1.1 | 33.7 | 18 | 36 | 2.8 | 48.6 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 81.8 | -55.7 | 0.7 | 31.6 | 16.6 | 37.5 | 1.6 | 42.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 26.6 | -18.3 | 0.3 | 9 | 4.4 | 9.2 | 0.6 | 10 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.