Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
24.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp STK | 28,200 | |
KL MUA chủ động | 12,600 | M |
KL BÁN chủ động | 15,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 600 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 12 57.14% | 5 23.81% | 6 28.57% | 1 4.76% | 4,000 14.18% | 1,100 3.9% | 2,300 8.16% | 600 2.13% |
1K-10K | 9 42.86% | 4 19.05% | 5 23.81% | 0 0% | 24,200 85.82% | 11,500 40.78% | 12,700 45.04% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:28:46 | M | 24.6 | 0.00 | 300 |
13:27:40 | B | 24.55 | -0.05 | 500 |
13:26:54 | B | 24.55 | -0.05 | 300 |
13:23:41 | B | 24.55 | -0.05 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 24.6 | 0 0.00% | 0.7 | 28,200 |
20/12/2024 | 24.6 | 0.25 +1.03% | 0.71 | 28,800 |
19/12/2024 | 24.35 | -0.4 -1.62% | 1.48 | 60,200 |
18/12/2024 | 24.75 | 0.1 +0.41% | 0.86 | 34,700 |
17/12/2024 | 24.65 | -0.15 -0.60% | 0.37 | 14,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 64,900 | 101,500 | 791 | 1,611 |
19/12/24 | 111,400 | 146,900 | 986 | 1,669 |
18/12/24 | 80,200 | 135,200 | 1,055 | 1,649 |
17/12/24 | 50,600 | 110,600 | 791 | 1,365 |
16/12/24 | 51,300 | 42,000 | 766 | 750 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)