Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.90 -0.10 (-0.59%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp STK | 7,100 | |
| KL MUA chủ động | 2,400 | M |
| KL BÁN chủ động | 4,700 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 8 66.67% | 5 41.67% | 3 25% | 0 0% | 2,300 32.39% | 1,400 19.72% | 900 12.68% | 0 0% |
1K-10K | 4 33.33% | 0 0% | 3 25% | 1 8.33% | 4,800 67.61% | 0 0% | 3,800 53.52% | 1,000 14.08% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 16.9 | -0.10 | 1,000 |
14:13:38 | B | 16.85 | -0.15 | 600 |
13:20:08 | M | 16.9 | -0.10 | 100 |
13:15:19 | M | 16.6 | -0.40 | 800 |
13:10:34 | B | 16.5 | -0.50 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2025 | 16.9 | -0.1 -0.59% | 0.12 | 7,100 | 0 | 0 |
07/11/2025 | 17 | 0.1 +0.59% | 0.3 | 18,000 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 16.9 | 0.1 +0.60% | 0.46 | 27,300 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 16.8 | -0.2 -1.18% | 0.26 | 15,400 | 0 | 0 |
04/11/2025 | 17 | -0.45 -2.58% | 0.17 | 10,100 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)